HaNoipro vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Lương Gia Bách8067434134029
2vn An Thanh Tú 6763635523038
3vn Lương Nam Nhật6259642018
4vn Dương Nam Bình60572260138
5vn Triệu Tân Thành 80566571740132
6af Alarbi El Asri40565195072
7vn Kiều Hồng Việt78558151010
8vn Ngô Cao Sơn8052918560104
9vn Phạm Ðức Giang655141972093
10vn Phi Mạnh Ðình 715097270117
11mm Uday Veera71508441870131
12vn Trịnh Minh Thắng3248738344027
13ph Andoni Guardado5244638216010
14kg Felix Grusov394382760080
15vn Nguyễn Thiệu Bảo6643450065
16vn Phan Hiếu Thông644241250070
17vn Nguyễn Thiện Lương644233390100
18ph Adam Caliz64414112055
19vn Đinh Hiểu6241100690
20vn Dương Hạnh35355167053
21vn Phạm Hữu Ðạt37351100012
22tr Kenan Kahveci4734715324010
23vn Lê Phước An30337001110
24my Fathullah Dzimar353051547089
25vn Lê Hoàng Long4829422310025
26vn Nguyễn Khánh Văn302843172088
27kh Son Sary7726830041
28vn Hà Công Tuấn2925961028
29pw Peng Gasowe512566202
30jp Masujiro Hirose282528621013
31vn Đỗ Trung Nguyên7520800121
32vn Bùi Hải Lý2917135017
33eng Otis Caddick521711451041
34vn Phạm Thiên Phú2816857015
35wal Ernie Hillam47166246029
36my Masyahadi Miftah62161131012
37tw Yi-mou Gong711601137015
38az Farid Elcibey5815500641
39vn Thân Ðức Quảng 7612030101012
40gy Tommy Laan5711500010
41my Riyadh Ramadhani7111341403
42vn Hồ Thành Ðệ5911161901
43es Wilfredo Iziz4310311206
44br Victor Cambezes45985103
45vn Ngô Ðình Chương298401018
46cg Adriaan Mercken5884361013
47sco Thomas Magahee4576513016
48tv Gesupo Ieremia606855100
49pk Yahya Buledi676750003
50vn Nguyễn Trí Thắng5556331015

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.