Thanh Khê vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Mai Thường3652320149
2vn Triệu Nam Việt3449616617018
3vn Vũ Minh Hiếu35483120071
4vn Quách Tuấn Trung36471001131
5vn Phạm Mộng Hoàn3746431035
6vn Lữ Vương Gia39433271250109
7vn Phùng Hoàng Vân38378228086
8vn Đặng Thịnh383661357093
9cn Han Zhou2530826811012
10eg Falih Beddok41295933071
11vn Quách Trường Kỳ2627221023
12vn Vũ Gia Thiện36272679014
13vn Phan Hải Vân4027027024
14vn Nguyễn Hữu Trí28229546055
15vn Doãn Minh Hỷ35214233028
16vn Vương Sơn Quân3820960027
17vn Đỗ Sỹ Thực3720530012
18vn Phó Anh Khôi2618410021
19vn Vương Trung Việt3518400421
20vn Hồ Ðức Kiên2516809038
21vn Dương Khải Ca251350001
22vn Nguyễn Khắc Minh2312910012
23kh Chay Muul249500230
24vn Quách Văn Lộc238504015
25vn Phan Văn Quyền215000012
26br Américo Muxagata34450003
27vn Dương Thanh Phi19400209
28my Mohammed Jamri24cr Sabanilla4014001
29vn Lâm Mộng Giác40390106
30la Đàm Minh Lý23th Bangkok F.C. #73834103
31es César Lux18vn Barcelona football club36218012
32ki Korpore Mahuika24vn Hà Nội Cat King36205008
33de Helmut Wollheim2936815011
34vn Đỗ Ngọc Cường21340006
35kh Son Rainsy23kh FC Cambodge342534018
36vn Phan Bảo Toàn23322001
37vn Ninh Thành Vinh17vn Barcelona football club3209014
38vn Lư Gia Kiên27220001
39vn Huỳnh Sĩ Hùng39210030
40vn Dương Khánh Hòa34200004
41vn Lữ Tấn Dũng25170103
42vn Lư Thụy Miên22140003
43vn Nguyễn Tài Nguyên38140005
44vn Nguyễn Công Lập201318000
45vn Nguyễn Minh Hỷ21121000
46kh Hou Chhoeun18kh FC Cambodge114902
47vn Phùng Tấn Trình26100001
48vn Hoàng Khởi3790001
49vn Nguyễn Trung Chính2480001
50vn Lý Bình Minh3650000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.