Vũng Tàu #15 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1nl John Martens34533311360124
2vn Đỗ Duy Kính3448640038
3vn Lương Hồ364821652056
4vn Phan Ðức Bằng36477531088
5vn Đỗ Hoàng Khôi38439321070104
6vn Nguyễn Xuân Thuyết3940800029
7vn Dương Ngọc Khôi4040630049
8vn Võ Bá Thúc4140500971
9vn Vi Hồng Vinh383751169021
10vn Đỗ Nguyên Khôi3836632045
11vn Vũ Hoài Nam323059912023
12vn Nguyễn Nhật Hùng27252516044
13vn Trần Nghị4123518040
14vn Trình Quang Danh41225939045
15vn Ninh Kim Toàn2821630029
16vn Hoàng Thanh Phong4216611016
17vn Nguyễn Anh Tú371470070
18vn Phạm Thiện Ngôn2514220505
19vn Dương Hữu Khôi2511800012
20vn Phùng Gia Phước3810751011
21vn Văn Trí Dũng4110437304
22vn Nguyễn Minh Quang229710008
23vn Hoàng Thời Nhiệm24720010
24vn Mạc Hà Hải21591012
25vn Huỳnh Thế Huấn25523007
26vn Ninh Tường21507004
27vn Nguyễn Minh Hào24472731010
28vn Dương Ðịnh Lực29390000
29vn Phạm Trung Thực35370009
30vn Phạm Uy36300002
31vn Lâm Quốc Huy26250002
32vn Trương Ngọc Thiện38180000
33vn Ngô Ðức Khiêm28150001
34vn Phan Công Luật23110001
35vn Lữ Thế An34100003
36vn Thạch Duy Tâm41100003
37th Yindee Nitpattanasai4283002
38vn Hà Duy Thạch2240002
39th Kiet Pichit3830000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.