Da Nang #40 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Thang Hữu Bảo3757311410157
2it Fabio Abella3351710010
3vn Dương Trung Nguyên3744110817024
4bg Marko Satchev293101141980106
5vn Vũ Quốc Toản2625100810
6vn Ngô Công Lộc2518960015
7vn Cao Gia Uy2316823042
8vn Mạc Thụ Nhân2315220015
9vn Dương Hiếu2514800540
10vn Tạ Thành Doanh2412264013
11vn Vũ Văn Đồng251100006
12vn Trần Sơn Quân231082009
13vn Đàm Phú Ân279710011
14vn Đặng Thành Sang248120013
15cu José Lasanta19vn Hà Nội Cat King3789603
16vn Doãn Thái Sơn21310001
17vn Nghiêm Khắc Anh242900011
18vn Hà Tân Phước24200002
19vn Nguyễn Phước Sơn24190003
20vn Vi Thái Minh1930000
21vn Vũ Gia2031000
22vn Bùi Nghĩa Dũng2420000
23vn Dương Văn Hùng2020000
24vn Nguyễn Vĩnh Hải3120010
25vn Dương Ðình Ðôn2310000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.