Krông Kmar vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1kh Hu Meth37543001030
2vn Đoàn Chí Thanh3442020820021
3vn Thái Minh Huy3639411212021
4vn Từ Duy Quang3331620717015
5vn Nguyễn Khánh3625880037
6vn Ninh Thế Hùng2719510035
7vn Lư Trường Phát28181212040
8vn Lữ Quốc Quân221370060
9vn Ngô Quang Tuấn251171008
10vn Đỗ Thụy Miên227940014
11vn Vi Ðức Bình247800010
12vn Từ Lâm Trường207402018
13vn Dương Hoàng Lâm267310011
14it Filippo Del Bianco24723388023
15vn Dương Anh Ðức20347004
16vn Dương Tấn Thành23140002
17vn Phạm Quốc Hiền23110000
18vn Lâm Minh Tú36100000
19vn Từ Toàn Thắng2390003
20vn Lê Chí2080001
21vn Nguyễn Ðắc Lộ2970001
22vn Lý Ngọc Dũng2250001
23vn Phạm Việt2220000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.