Thành Phố Cao Bằng #7 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Thang Xuân Sơn36502351320167
2vn Phạm Thiên Bửu3750230038
3vn Đỗ Phương3449919720124
4kh Rithisak Siwotha3849430040
5vn Vương Hải Ðăng3647711660124
6vn Võ Khánh Minh3647531078
7vn Diệp Bửu Chưởng394111447068
8vn Triệu Ðức Duy38374856010
9vn Đoàn Đại4136910127
10vn Nguyễn Minh Trí41367001030
11vn Từ Quốc Vũ2436328914020
12vn Lê Văn Đạo39340224060
13vn Dương Kiên Lâm402911234073
14vn Nguyễn Ðình Lộc39279110043
15vn Lê Hữu Hoàng4125200710
16vn Trần Vạn Thắng402406810010
17vn Vương Thường Kiệt241270041
18vn Phùng Công Hải4211742405
19vn Nguyễn Khai Minh2411130017
20vn Nguyễn Giang2610804017
21vn Triệu Minh Thuận2210510007
22vn Nguyễn Gia Phong396512102
23vn Lư Trung23560009
24vn Phan Minh39561009
25vn Nguyễn Tân Phước22440106
26kh Chhan Toan23vn Nha Trang #22400010
27vn Nguyễn Trường Vinh21391105
28vn Nguyễn Tường25360030
29kh Thai Chea17341005
30vn Lư Anh36340007
31vn Hoàng Gia Uy28270010
32vn Trần Hùng Sơn20270006
33vn Vũ Ðông Nguyên17270000
34vn Nguyễn Kiệt Võ34261003
35vn Đàm Duy29251102
36vn Bùi Tường Lâm202410011
37vn Hồ Khánh Huy17200000
38vn Phạm Thanh Thế181500010
39vn Cao Ðức Siêu3990001
40vn Phó Minh Quang2260002
41vn Vi Thế An2560001
42vn Phạm Chí Công4160010
43vn Nghiêm Tích Ðức3660000
44la Dương Gia Phong2250002
45vn Nguyễn Tấn Trình1710003

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.