HEAVY vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1fr Pascal Landry3753032116027
2vn Võ Quốc Trung38451151020
3tm Kuzey Ezim33326967022
4vn Nguyễn Ðắc Lực28256818031
5vn Lê Quang29255736069
6vn Đỗ Quốc Trung2820300390
7vn Dương Kim Vượng26186160020
8vn Diệp Tấn Trình2816240019
9vn Phó Thanh Tịnh2415012024
10vn Phan Chiêu2510826013
11vn Nguyễn Công Tuấn215151406
12vn Phùng Khánh Giang25432005
13vn Võ Văn Vũ23sg Singapore FC #554221013
14ph Ning Chan23ph BacNinhCity409102
15cn Pao-tzu Shen23400091
16sr Eddy Pendry22tv Atlético Independiente3872704
17ph Robert Payas27ph Garfman FC3800190
18vn Nguyễn Chí Anh26my FC Butterworth330004
19ph Cedric Balmaceda24ph BacNinhCity320000
20vn Diệp Công Sơn22240002
21vn Võ Tâm29240010
22nu Okame Kumi29190000
23fr Samuel Alard29182509
24vn Nguyễn Tùng Linh27my FC Bandar Maharani130001
25vn Lư Phương20100004
26vn Phạm Quốc Hoài21100003
27vn Nguyễn Công Hải2590003
28vn Phạm Ðức Siêu2160004
29vn Triệu Hữu Trác2960000
30vn Nguyễn Nhật Hùng22sg Singapore FC #3340000
31vn Dương Quốc Huy2030004
32vn Triệu Hữu Tân2430000
33vn Huỳnh Huân Võ1920001
34vn Đàm Minh Lý2120002
35vn Đặng Trí Hùng2010003
36vn Lữ Công Hậu1910001
37vn Huỳnh Uy Vũ1810000
38ki Powa Sinamoi18vi Cataclysm FC00000
39hu Szilveszter Kakas20vn ThiênĐế FC00000
40vn Phạm Hùng Cường1800000
41vn Huỳnh Khánh Bình1800002
42hu Ákos Kővágó18ki The Red Earth00000
43vn Bùi Thanh Thiên1800000
44vn Hà Minh Lý2000000
45vn Dương Công Tuấn1900001
46vn Dương Tâm Bình2200000
47vn Vương Hữu Vĩnh2000001
48vn Nguyễn Hữu Nam2200004
49vn Văn Tuấn Chương2100006
50vn Doãn Văn Điền2200000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.