Goldfish vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1ki Ope Faka'osifolau7670830014
2kp Jae-Yup Woo42691003265
3bb Connor Maffey5858300053
4cn Mei-shio Chu745664162059
5iq Uzmir Amar55557001620
6bb Joe Roth7154171018
7iq Kosey Wahnoun70531002731
8vn Dương Thái Ðức5951500060
9vn Trình Trí Hữu5851230059
10jm Matt Brightman76512108345067
11vn Lâm Trung Hải 67511127045
12fr Johnatan Artunghi6749239342086
13nl Fenuku Banaim78475101223
14gh Boakye Marino66437332804
15vn Phó Tấn Khang6842420034
16sa Buikhu Messoudi734220013
17vn Nguyễn Thiên Phú584165145062
18bb Vinnie Nosler6537810033
19ma Sayed Koriche703745207
20pl Dariusz Czak34366422805
21vn Nguyễn Thuận51350208106
22tr Alper Görez683453109012
23vn Hà An Tâm6634020037
24vn Doãn Quốc Hiển613250220169
25vn Tăng Tường Lĩnh 79307192019
26de Cengiz Yazîcî91306001670
27iq Muhend Piryawaza67298273024
28cn Chang Lau712941823012
29vn Quách Bảo An7429470020
30vn Đào Ðông Hải 692731390134
31iq Dani Chippo5527290202
32vn An Thiên Lương71272160805
33pe Alexander Pogan38246516804
34vn Dương Văn Sáng5822958106
35ms Lucas Hedley322070001
36kp Seung-Hae Rheem3420300024
37vn Phi Quốc Hạnh32202114300
38vn Uông Khải Tâm 7319941034
39kp Jeaki Song35no Askøy FK17219104030
40hk Gung Sat341651000
41vn Lại Tân Long74160027075
42gf Afonso Magalhães371550001
43vn Lý Gia Phong6115016002
44cn San-gui Zhu38vn Dĩ An JC146463018
45kp Ki-Taek Ngai37144132000
46hk Si-Hung Oh35hu FC máv előre144031079
47vn Vương Nhật Tiến4914300392
48bo Hugo Sobrino7213245102
49jp Horiuchi Nakao541290000
50vn Dương Bách Du4011800073

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.