League of Vietnam season 25
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
A. Rohani | Da Lat #3 | 21 | 37 |
H. Thượng Liệt | Min ❤ | 20 | 26 |
A. Ajaratu | FC Quảng Ngãi Utd | 19 | 39 |
G. Frisoni | Da Lat #3 | 18 | 29 |
P. Cao | Âm Giới | 18 | 31 |
P. Phúc Khang | Min ❤ | 12 | 28 |
M. Brightman | Goldfish | 11 | 37 |
L. Khánh Ðan | Âm Giới | 9 | 31 |
. | Âm Giới | 4 | 20 |
U. Hữu Thọ | Âm Giới | 3 | 21 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
J. Seyedebrahimi | Hà Nội Cat King | 46 | 38 |
M. Brightman | Goldfish | 36 | 37 |
L. Trọng Chính | Min ❤ | 20 | 30 |
H. Chu | Âm Giới | 13 | 30 |
T. Ðức Quảng | Min ❤ | 12 | 20 |
R. Piédalu | Khanh Hung #2 | 11 | 36 |
R. Neubauer | Goldfish | 9 | 20 |
C. Jin | Khanh Hung #2 | 9 | 25 |
E. Eriq | FC Quảng Ngãi Utd | 8 | 34 |
M. Chu | Goldfish | 7 | 32 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
A. Sijmens | Hà Nội Cat King | 16 | 21 |
N. Vanich | Bac Giang #2 | 8 | 21 |
K. Kim Hoàng | Da Lat #3 | 6 | 33 |
C. Lou | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 4 | 36 |
S. Srichure | Buon Ma Thuot | 3 | 39 |
H. Meek | Khanh Hung #2 | 1 | 7 |
S. Gray | Âm Giới | 1 | 3 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
A. Marichalar | Da Lat #3 | 13 | 0 |
C. Jin | Khanh Hung #2 | 13 | 25 |
E. Eriq | FC Quảng Ngãi Utd | 12 | 34 |
P. Danh | Bac Giang #2 | 11 | 20 |
V. Minh Hưng | Âm Giới | 11 | 0 |
H. Chu | Âm Giới | 11 | 30 |
N. Bảo Hoa | Âm Giới | 10 | 12 |
L. Khánh Minh | Âm Giới | 9 | 0 |
F. Matsumara | FC Quảng Ngãi Utd | 8 | 24 |
T. Thế Trung | Goldfish | 7 | 0 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Ô. Đoàn Viên | Tokyo Manji de l'Univers | 2 | 6 |
D. Tài | Min ❤ | 1 | 5 |
T. Việt Anh | Bien Hoa #6 | 1 | 6 |
P. Prunty | Âm Giới | 1 | 21 |
A. Marichalar | Da Lat #3 | 1 | 0 |
A. Cafasso | Hà Nội Cat King | 1 | 23 |
V. Minh Hưng | Âm Giới | 1 | 0 |
G. Frisoni | Da Lat #3 | 1 | 29 |
L. Khánh Ðan | Âm Giới | 1 | 31 |
N. Loribe | Da Lat #3 | 1 | 37 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Huy Khánh | Bien Hoa #6 | 1 | 8 |
M. Marcante | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 26 |
S. Pratima | Âm Giới | 1 | 23 |
C. Lou | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 36 |
D. Clarkin | Âm Giới | 1 | 37 |
S. Srichure | Buon Ma Thuot | 1 | 39 |
M. Sondergaard | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 27 |