League of Vietnam season 32 [5.5]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
C. Inês | Viet Tri | 43 | 39 |
L. Tuấn Châu | Hai Phong #3 | 42 | 36 |
S. Anand | Tuy Hoa | 41 | 39 |
K. Chen | Viet Tri | 38 | 34 |
S. Saiwaeo | Tuy Hoa | 32 | 39 |
T. Trung Chuyên | Ho Chi Minh City #17 | 30 | 36 |
Đ. Khang | Sa Dec | 29 | 37 |
E. Sayadov | Viet Tri | 27 | 29 |
N. Plaphol | Ba Ria #2 | 22 | 34 |
C. Shanes | Ho Chi Minh City #17 | 21 | 33 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
P. Wongrutiyan | Ho Chi Minh City #17 | 29 | 37 |
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 25 | 34 |
D. Kada | Viet Tri | 21 | 32 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 20 | 35 |
M. Baharvand | Tuy Hoa | 17 | 32 |
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 15 | 32 |
Đ. Ðình Thắng | Cẩm Phả Mines #7 | 15 | 34 |
N. Thanh | Ba Ria #2 | 14 | 35 |
K. Supasawat | Sa Dec | 13 | 33 |
H. Ðức Huy | Cà Mau #6 | 12 | 32 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
L. Melbārdis | ThiênĐế FC | 30 | 41 |
S. Nakpradith | Cà Mau #6 | 17 | 38 |
M. Sen | Ba Ria #2 | 15 | 36 |
K. Minh Giang | ThiênĐế FC | 10 | 14 |
M. Ðức Toản | Cẩm Phả Mines #7 | 10 | 26 |
T. Trung Anh | Ba Ria #2 | 9 | 30 |
P. Gia Khiêm | Tuy Hoa | 7 | 36 |
P. Rowe | Hà Đông #4 | 7 | 38 |
T. Khắc Việt | Ho Chi Minh City #17 | 7 | 39 |
H. Văn Trường | Viet Tri | 5 | 14 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 21 | 32 |
Z. Lau | ThiênĐế FC | 19 | 34 |
T. Kiên Giang | Play Cu #4 | 16 | 34 |
V. Bảo Hoa | Tuy Hoa | 13 | 33 |
K. Plaphol | Ba Ria #2 | 13 | 34 |
Q. Hạo | Play Cu #4 | 12 | 30 |
G. Vinh Quốc | Hà Đông #4 | 11 | 35 |
D. Kada | Viet Tri | 10 | 32 |
H. Ðức Huy | Cà Mau #6 | 10 | 32 |
R. Alcantara | Cà Mau #6 | 10 | 34 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
V. Phúc Cường | Tuy Hoa | 1 | 3 |
M. Hiếu Dụng | Hà Đông #4 | 1 | 16 |
Đ. Hà Hải | Hai Phong #3 | 1 | 17 |
P. Hướng Dương | Viet Tri | 1 | 19 |
T. Khởi Phong | Da Nang #24 | 1 | 12 |
D. Chi | Hà Đông #4 | 1 | 22 |
L. Thành Lợi | Da Nang #24 | 1 | 31 |
H. Ðức Huy | Cà Mau #6 | 1 | 32 |
Q. Hồng Quang | Da Nang #24 | 1 | 33 |
V. Bảo Hoa | Tuy Hoa | 1 | 33 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Thiệu | Da Nang #24 | 2 | 37 |
M. Deboos | Cà Mau #6 | 2 | 39 |
M. Fauzi | Hà Đông #4 | 2 | 39 |
M. Trường Nhân | Hanoi #45 | 1 | 27 |
J. Fallarme | Ba Ria #2 | 1 | 28 |
L. Hải Nguyên | Vĩnh Long #6 | 1 | 31 |
L. Bình Quân | Hanoi #45 | 1 | 31 |
P. Tùng | Vĩnh Long #6 | 1 | 33 |
D. Chamlong | Cà Mau #6 | 1 | 35 |
G. Huy Tường | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 36 |