League of Vietnam season 33 [4.2]

Goals scored

PlayerTeamGMP
kh L. Samphanvn Ho Chi Minh City #75639
vn L. Duyvn Hanoi #94231
my T. Khatibvn Phan Thiet #64135
vn N. Minh Hàovn Hon Gai #74137
ad J. Distelvn Thành Phố Cao Bằng3837
sd I. Benaroshvn Cao Bang #23621
ph A. Montezvn My Tho #73436
vn P. Mạnh Cườngvn Thành Phố Cao Bằng3228
es A. Erivezvn Hanoi #323137
bt A. Alamvn Cà Mau #72929

Assist

PlayerTeamAssistMP
th B. Inchareonvn Ho Chi Minh City #73835
pl T. Borońvn Hanoi #92931
kr Y. Kangvn Hanoi #92828
us H. Varneyvn Cà Mau #72838
my A. Arqamvn Phan Thiet #62737
tw X. Paovn Hanoi #322232
ae S. Senetvn Thành Phố Cao Bằng2136
my R. Haimanvn Hon Gai #72033
vn K. Nam An vn My Tho #72035
eng A. Bankesvn Hon Gai #71634

Clean sheets (Keepers)

PlayerTeamClean sheetsMP
nl A. Krielevn Thành Phố Cao Bằng1725
cv H. Bulhosavn Hue #41639
mx N. Agudovn Hanoi #321339
vn T. Giang Nam vn Sóc Trăng #81217
ph I. Ipulanvn Sóc Trăng #81118
au F. Sommervillevn Hon Gai #71039
np K. Gauchanvn Thành Phố Cao Bằng923
mm V. Shvetankvn Buôn Ma Thuột #8939
th S. Jivacatevn Phan Thiet #6939
vn N. Tuấn Châuvn Buon Ma Thuot #4541

Number of yellow cards

PlayerTeamYMP
kr Y. Kangvn Hanoi #91928
kh Y. Measvn Sóc Trăng #81732
gu B. Ultavn Cao Bang #21734
vn P. Ðình Sangvn Phan Thiet #61434
ar T. Orandayvn Cao Bang #21434
vn A. Tấn Phátvn Vĩnh Long #31432
my R. Haimanvn Hon Gai #71233
sm G. Braccovn Phan Thiet #61233
vn V. Thiệu Bảovn Cao Bang #21235
eng A. Ebbertvn Hue #41235

Number of red cards

PlayerTeamRMP
mm S. Vashisthvn Buôn Ma Thuột #8235
fr J. de Faicterauvn Thành Phố Cao Bằng116
vn T. Huân Võvn Vĩnh Long #3115
vn T. Giang Nam vn Hon Gai #7123
vn C. Lập Nghiệp vn Phan Thiet #6128
vn B. Quốc Minhvn Cao Bang #2131
my B. Laisvn Hanoi #32131
tw X. Paovn Hanoi #32132
vn C. Duy Hiền vn Vĩnh Long #3133
tw C. Lungvn Hanoi #32134

Own goal

PlayerTeamOwn goalMP
sm G. Murialdovn Hue #4335
vn C. Hải Phongvn Vĩnh Long #3337
vn T. Thịnhvn Buôn Ma Thuột #8338
vn Đ. Minh Hoàngvn Buon Ma Thuot #4241
vn B. Tâm Thiệnvn Cao Bang #2126
kr M. Jangvn Hanoi #32127
np N. Palavn Hanoi #9127
py Q. Casaresvn Cà Mau #7128
th T. Srirojvn Ho Chi Minh City #7134
pf G. St-Hilairevn Thành Phố Cao Bằng135