League of Vietnam season 33 [4.2]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
L. Samphan | Ho Chi Minh City #7 | 56 | 39 |
L. Duy | Hanoi #9 | 42 | 31 |
T. Khatib | Phan Thiet #6 | 41 | 35 |
N. Minh Hào | Hon Gai #7 | 41 | 37 |
J. Distel | Thành Phố Cao Bằng | 38 | 37 |
I. Benarosh | Cao Bang #2 | 36 | 21 |
A. Montez | My Tho #7 | 34 | 36 |
P. Mạnh Cường | Thành Phố Cao Bằng | 32 | 28 |
A. Erivez | Hanoi #32 | 31 | 37 |
A. Alam | Cà Mau #7 | 29 | 29 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
B. Inchareon | Ho Chi Minh City #7 | 38 | 35 |
T. Boroń | Hanoi #9 | 29 | 31 |
Y. Kang | Hanoi #9 | 28 | 28 |
H. Varney | Cà Mau #7 | 28 | 38 |
A. Arqam | Phan Thiet #6 | 27 | 37 |
X. Pao | Hanoi #32 | 22 | 32 |
S. Senet | Thành Phố Cao Bằng | 21 | 36 |
R. Haiman | Hon Gai #7 | 20 | 33 |
K. Nam An | My Tho #7 | 20 | 35 |
A. Bankes | Hon Gai #7 | 16 | 34 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
A. Kriele | Thành Phố Cao Bằng | 17 | 25 |
H. Bulhosa | Hue #4 | 16 | 39 |
N. Agudo | Hanoi #32 | 13 | 39 |
T. Giang Nam | Sóc Trăng #8 | 12 | 17 |
I. Ipulan | Sóc Trăng #8 | 11 | 18 |
F. Sommerville | Hon Gai #7 | 10 | 39 |
K. Gauchan | Thành Phố Cao Bằng | 9 | 23 |
V. Shvetank | Buôn Ma Thuột #8 | 9 | 39 |
S. Jivacate | Phan Thiet #6 | 9 | 39 |
N. Tuấn Châu | Buon Ma Thuot #4 | 5 | 41 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Y. Kang | Hanoi #9 | 19 | 28 |
Y. Meas | Sóc Trăng #8 | 17 | 32 |
B. Ulta | Cao Bang #2 | 17 | 34 |
P. Ðình Sang | Phan Thiet #6 | 14 | 34 |
T. Oranday | Cao Bang #2 | 14 | 34 |
A. Tấn Phát | Vĩnh Long #3 | 14 | 32 |
R. Haiman | Hon Gai #7 | 12 | 33 |
G. Bracco | Phan Thiet #6 | 12 | 33 |
V. Thiệu Bảo | Cao Bang #2 | 12 | 35 |
A. Ebbert | Hue #4 | 12 | 35 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
S. Vashisth | Buôn Ma Thuột #8 | 2 | 35 |
J. de Faicterau | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 16 |
T. Huân Võ | Vĩnh Long #3 | 1 | 15 |
T. Giang Nam | Hon Gai #7 | 1 | 23 |
C. Lập Nghiệp | Phan Thiet #6 | 1 | 28 |
B. Quốc Minh | Cao Bang #2 | 1 | 31 |
B. Lais | Hanoi #32 | 1 | 31 |
X. Pao | Hanoi #32 | 1 | 32 |
C. Duy Hiền | Vĩnh Long #3 | 1 | 33 |
C. Lung | Hanoi #32 | 1 | 34 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
G. Murialdo | Hue #4 | 3 | 35 |
C. Hải Phong | Vĩnh Long #3 | 3 | 37 |
T. Thịnh | Buôn Ma Thuột #8 | 3 | 38 |
Đ. Minh Hoàng | Buon Ma Thuot #4 | 2 | 41 |
B. Tâm Thiện | Cao Bang #2 | 1 | 26 |
M. Jang | Hanoi #32 | 1 | 27 |
N. Pala | Hanoi #9 | 1 | 27 |
Q. Casares | Cà Mau #7 | 1 | 28 |
T. Sriroj | Ho Chi Minh City #7 | 1 | 34 |
G. St-Hilaire | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 35 |