League of Vietnam season 47
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Minh Tân | Hà Nội Cat King | 55 | 31 |
Á. Kulcsár | Hà Nội Cat King | 31 | 28 |
S. You | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 26 | 37 |
H. Gábor | Cửu Long | 23 | 39 |
G. El Hafeez | Cửu Long | 18 | 35 |
M. El Ghassab | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 18 | 39 |
P. Veniri | Hanoi #36 | 16 | 38 |
D. Văn Sáng | Goldfish | 16 | 38 |
M. Lamari | FC Quảng Ngãi Utd | 14 | 39 |
A. Bouganim | Tây Đô | 13 | 37 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Gia Ðạo | Hà Nội Cat King | 36 | 29 |
M. Repciuc | Hà Nội Cat King | 25 | 26 |
O. Rakin | Hanoi #36 | 24 | 37 |
N. Thiên Phú | Goldfish | 19 | 37 |
N. Đạt | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 18 | 27 |
D. Caracuel | Cửu Long | 15 | 38 |
C. Phillot | Hà Nội Cat King | 13 | 28 |
P. Văn Cường | Lã Bất Lương | 13 | 37 |
L. Rusiņš | Hà Nội Cat King | 12 | 20 |
M. Nikołajuk | Cửu Long | 12 | 21 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 25 | 29 |
L. Talwar | Cửu Long | 24 | 37 |
K. Wahnoun | Goldfish | 21 | 39 |
A. Tall | Hanoi #36 | 20 | 37 |
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 19 | 20 |
R. Paģiris | Eagle Football Club | 18 | 39 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 18 | 39 |
Y. Deng | Tây Đô | 17 | 38 |
U. Haritonov | Hai Phong #18 | 15 | 39 |
T. Phú Thời | Âm Giới | 12 | 31 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Ðình Ngân | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 13 | 26 |
S. Kawilarang | Hai Phong #18 | 12 | 33 |
K. Jon | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 12 | 34 |
O. Kone | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 11 | 24 |
C. Kung | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 10 | 25 |
P. Hòa | Hanoi #36 | 9 | 0 |
Y. Rabbinowitz | FC Hà Nội | 9 | 27 |
T. Công Sơn | FC Hà Nội | 9 | 32 |
A. Savčenko | Tây Đô | 9 | 36 |
K. Haal | Hanoi #36 | 9 | 36 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Công Sơn | FC Hà Nội | 2 | 32 |
O. El-Nigero | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 17 |
G. Corey | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 3 |
D. Quốc Hiển | Goldfish | 1 | 31 |
A. Puskara | FC Hà Nội | 1 | 34 |
D. Thái Ðức | Goldfish | 1 | 38 |
G. Mortazavi | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 38 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Y. Chou | Eagle Football Club | 2 | 31 |
D. Sĩ Sơn | FC Hà Nội | 2 | 39 |
D. Việt Thương | FC Hà Nội | 1 | 22 |
F. Freybjörnsson | Hai Phong #18 | 1 | 25 |
A. Puskara | FC Hà Nội | 1 | 34 |
P. Văn Tuyển | FC Hà Nội | 1 | 35 |
E. Sīlis | Hanoi #36 | 1 | 36 |
S. Janvier | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 37 |
O. Edem | Tây Đô | 1 | 38 |
P. Phúc Nguyên | Cửu Long | 1 | 38 |