League of Vietnam season 49
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Minh Tân | Hà Nội Cat King | 43 | 26 |
G. El Hafeez | Cửu Long | 34 | 38 |
Á. Kulcsár | Hà Nội Cat King | 33 | 25 |
M. El Ghassab | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 33 | 39 |
S. You | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 31 | 38 |
A. Bouganim | Tây Đô | 25 | 39 |
H. Bách Du | Lã Bất Lương | 19 | 38 |
D. Chippo | Goldfish | 15 | 36 |
Z. Alaei | FC Hà Nội | 14 | 30 |
M. Lamari | FC Quảng Ngãi Utd | 14 | 39 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Gia Ðạo | Hà Nội Cat King | 34 | 28 |
L. Rusiņš | Hà Nội Cat King | 29 | 29 |
T. Huy Phong | Âm Giới | 25 | 35 |
P. Mingeon | Viettudo FC | 25 | 39 |
Y. Sellami | Cửu Long | 20 | 38 |
N. Thiên Phú | Goldfish | 19 | 39 |
O. Rakin | Hanoi #36 | 17 | 33 |
C. O'Connel | FC Quảng Ngãi Utd | 16 | 37 |
K. Jon | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 12 | 34 |
O. Edem | Tây Đô | 12 | 36 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
L. Talwar | Cửu Long | 25 | 39 |
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 23 | 28 |
N. Xuân An | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 20 | 39 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 19 | 39 |
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 17 | 20 |
K. Wahnoun | Goldfish | 17 | 37 |
A. Tall | Hanoi #36 | 16 | 39 |
I. Ximenes | Tây Đô | 15 | 39 |
R. Paģiris | Eagle Football Club | 13 | 39 |
J. Higuita | Viettudo FC | 11 | 39 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
U. Pergolini | Cửu Long | 13 | 19 |
M. Bozza | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 13 | 29 |
P. Hồ Nam | AQUA Bình Phước | 13 | 35 |
E. Verón | FC Quảng Ngãi Utd | 10 | 36 |
M. Belqola | Eagle Football Club | 10 | 37 |
T. Công Sơn | FC Hà Nội | 9 | 26 |
N. Đạt | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 9 | 28 |
K. River | Cửu Long | 9 | 30 |
K. Jon | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 9 | 34 |
O. Edem | Tây Đô | 9 | 36 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
J. Taborda | AQUA Bình Phước | 2 | 32 |
N. Trường Phát | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 18 |
O. Kone | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 21 |
T. Công Sơn | FC Hà Nội | 1 | 26 |
Đ. Duy Minh | AQUA Bình Phước | 1 | 32 |
K. Jon | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 34 |
T. Trí Hữu | Goldfish | 1 | 37 |
G. El Hafeez | Cửu Long | 1 | 38 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Tùng Châu | Lã Bất Lương | 3 | 38 |
K. Wahnoun | Goldfish | 2 | 37 |
S. Wo | Lã Bất Lương | 2 | 39 |
L. Ðăng An | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 12 |
M. Chu | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 30 |
A. Puskara | FC Hà Nội | 1 | 32 |
T. Donizetti | FC Hà Nội | 1 | 35 |
A. Enaharo | Eagle Football Club | 1 | 37 |
N. Hồng Quang | Âm Giới | 1 | 37 |
N. Beaz | Hanoi #36 | 1 | 39 |