League of Vietnam season 51 [4.2]

Goals scored

PlayerTeamGMP
be R. Backeljauwvn Da Lat7739
ru I. Bronnikovvn Da Nang #24039
so E. Kinyuavn Da Lat3938
ad C. Méridavn Thanh Hoa #33738
cz R. Hybnervn Hai Phong #313536
vn D. Trườngvn Hanoi #302038
vn D. Quốc Hiểnvn Hanoi1237
vn P. Văn Cườngvn Thành Phố Cao Bằng1238
vn H. Thông Ðạt vn Da Nang #21031
ru P. Zhukovvn Hai Phong #31636

Assist

PlayerTeamAssistMP
vn D. Quốc Hiểnvn Hanoi4837
vn P. Văn Cườngvn Thành Phố Cao Bằng4638
ru P. Zhukovvn Hai Phong #312436
my H. Abdullahvn Hanoi #432134
ru V. Mainhustrovvn Hai Phong #312036
ar F. Feirravn Ba Ria #61833
vn T. Ðức Phivn Ho Chi Minh City #221431
es F. Iracustavn Hai Phong #311433
ru S. Gavrilenkovn Hai Phong #311121
pt H. Monfortevn Hai Phong #311022

Clean sheets (Keepers)

PlayerTeamClean sheetsMP
ph M. Serranovn Thanh Hoa #31139
de T. Klaićvn Ba Ria #6739
vn N. Lam Phươngvn Thanh Hoa #3625
br D. Quinazvn Hanoi #43639
vn N. Thông Minhvn Hanoi #30315
gt E. Ursulovn Da Nang #2316

Number of yellow cards

PlayerTeamYMP
vn T. Ðức Phivn Ho Chi Minh City #222231
gr M. Iakovidisvn Thành Phố Cao Bằng2033
ru Y. Malashenkovn Thanh Hoa #31830
ar F. Feirravn Ba Ria #61633
ph A. Faziovn Da Lat1423
de S. Raedervn Da Nang #21432
jp H. Unovn Ho Chi Minh City #161032
ru V. Mainhustrovvn Hai Phong #311036
ru P. Zhukovvn Hai Phong #311036
pt H. Monfortevn Hai Phong #31922

Number of red cards

PlayerTeamRMP
ng B. Azikiwevn Hanoi #30132
de S. Raedervn Da Nang #2132
gr M. Iakovidisvn Thành Phố Cao Bằng133
mm N. Sreevn Hanoi #43137
vn D. Quốc Hiểnvn Hanoi137

Own goal

PlayerTeamOwn goalMP
hk S. Aamvn Da Nang #2337
rw Z. Yuhivn Ba Ria #6239
sr M. Viegasvn Thành Phố Cao Bằng241
cw W. Vanderzeevn Da Nang #2116
vn Đ. Ðức Quyềnvn Ho Chi Minh City #22124
tw I. Haovn Da Lat139
hk T. Ziuvn Hai Phong #31139
de T. Klaićvn Ba Ria #6139