League of Vietnam season 55
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
A. Swavalov | Hà Nội Cat King | 58 | 32 |
C. Im | Hà Nội Cat King | 25 | 24 |
A. Bouganim | Tây Đô | 24 | 38 |
N. Thuận | Goldfish | 22 | 38 |
F. Jihai | Bien Hoa #6 | 20 | 40 |
E. Garzona | Min ❤ | 15 | 16 |
M. Diepen | Eagle Football Club | 15 | 38 |
M. Žibulis | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 13 | 36 |
H. Jun | Cửu Long | 10 | 18 |
T. Duffey | Cửu Long | 9 | 21 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Shanbhag | Cửu Long | 28 | 39 |
A. Roscommon | Eagle Football Club | 22 | 39 |
H. Jun | Cửu Long | 17 | 18 |
T. Graça | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 16 | 35 |
O. Edem | Tây Đô | 15 | 36 |
P. Mingeon | Viettudo FC | 13 | 39 |
E. Fujimoto | Cửu Long | 12 | 26 |
T. Wu | Bien Hoa #6 | 10 | 39 |
T. Okita | Hà Nội Cat King | 9 | 21 |
G. Corey | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 9 | 39 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
J. Mali | Cửu Long | 30 | 39 |
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 24 | 28 |
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 16 | 18 |
P. Phú Hiệp | Âm Giới | 15 | 37 |
I. Ximenes | Tây Đô | 14 | 38 |
U. Amar | Goldfish | 14 | 38 |
G. Suchinda | Eagle Football Club | 12 | 38 |
T. Bá Trúc | Lã Bất Lương | 8 | 21 |
L. Talwar | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 8 | 31 |
H. Xuân Vũ | Lã Bất Lương | 7 | 23 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Gia Uy | FC Hà Nội | 9 | 31 |
A. Ürkmez | Da Lat #3 | 8 | 0 |
D. Bách Du | Goldfish | 5 | 2 |
N. Tùng Anh | Bien Hoa #6 | 5 | 35 |
O. Edem | Tây Đô | 5 | 36 |
O. Bytchkov | Tây Đô | 5 | 38 |
P. Ðắc Cường | Min ❤ | 3 | 12 |
T. Ðức Long | Bien Hoa #6 | 3 | 29 |
G. Bamuelos | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 3 | 30 |
T. Graça | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 3 | 35 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Gia Uy | FC Hà Nội | 1 | 31 |
A. Bouganim | Tây Đô | 1 | 38 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
G. Pallemans | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 2 | 30 |
O. Hakki | Bien Hoa #6 | 2 | 39 |
E. Potiki | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 24 |
J. Glew | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 25 |
J. Mali | Cửu Long | 1 | 39 |
V. Agalarov | Viettudo FC | 1 | 39 |
Đ. Ngọc Ðoàn | Da Lat #3 | 1 | 39 |
D. Thành Tín | Min ❤ | 1 | 39 |