League of Vietnam season 57 [2]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
F. Jihai | AQUA Bình Phước | 49 | 39 |
A. Romé | Hanoi king | 45 | 39 |
I. Djadjaemankh | Tokyo Manji de l'Univers | 40 | 39 |
K. Turley | AQUA Bình Phước | 40 | 38 |
A. Al Shahyani | Bien Hoa #13 | 31 | 37 |
N. Illyés | Hanoi king | 24 | 39 |
T. Kumi | Hon Gai #6 | 21 | 34 |
C. Skovbjerg | Bac Giang #2 | 21 | 41 |
K. Kim | Quảng Ngãi | 17 | 38 |
A. Tejada | FC Quảng Ngãi Utd | 17 | 41 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
S. Kuetey | Tokyo Manji de l'Univers | 37 | 34 |
J. Affholder | Hanoi king | 25 | 36 |
T. Wu | AQUA Bình Phước | 22 | 37 |
A. Ežerskis | Ho Chi Minh City #9 | 20 | 38 |
P. Larner | Hanoi king | 17 | 37 |
P. Huggins | Bac Giang #2 | 17 | 39 |
Đ. Thế Hùng | AQUA Bình Phước | 12 | 28 |
Z. Chong | Hon Gai #6 | 9 | 29 |
N. Diémé | Quảng Ngãi | 9 | 37 |
O. Chiomo | DaiThanhDanh | 7 | 35 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
G. Zyuzin | AQUA Bình Phước | 18 | 31 |
D. Sĩ Sơn | FC Quảng Ngãi Utd | 16 | 41 |
D. Hán Lâm | Ho Chi Minh City #9 | 15 | 39 |
T. Gaston | Bien Hoa #13 | 12 | 20 |
F. Pulle | Bien Hoa #13 | 12 | 25 |
I. Siņicins | AQUA Bình Phước | 8 | 20 |
A. Tatari | Hanoi king | 7 | 39 |
A. Ben Hassi | IK☆ Ho Chi Minh United | 6 | 39 |
M. Geccerelli | ThiênĐế FC | 2 | 36 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
J. Goyaes | Quảng Ngãi | 13 | 31 |
E. Messuti | ThiênĐế FC | 13 | 32 |
S. Kuetey | Tokyo Manji de l'Univers | 13 | 34 |
P. Bình Quân | FC Quảng Ngãi Utd | 12 | 38 |
O. Chiomo | DaiThanhDanh | 10 | 35 |
J. Affholder | Hanoi king | 10 | 36 |
G. McCollugh | DaiThanhDanh | 9 | 26 |
N. Diémé | Quảng Ngãi | 9 | 37 |
Z. Chuko | Quảng Ngãi | 8 | 8 |
N. Thiện Thanh | Hanoi king | 7 | 30 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
C. Kaige | Quảng Ngãi | 2 | 30 |
F. Kamaha | DaiThanhDanh | 1 | 26 |
L. Pap | DaiThanhDanh | 1 | 31 |
J. Goyaes | Quảng Ngãi | 1 | 31 |
E. Messuti | ThiênĐế FC | 1 | 32 |
O. Chiomo | DaiThanhDanh | 1 | 35 |
N. Youla | Hon Gai #6 | 1 | 37 |
C. Lopan | DaiThanhDanh | 1 | 38 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Brodnik | DaiThanhDanh | 3 | 37 |
F. Kamaha | DaiThanhDanh | 2 | 26 |
C. Ciopraga | Ho Chi Minh City #9 | 2 | 38 |
R. Aregon | ThiênĐế FC | 1 | 14 |
C. Kaige | Quảng Ngãi | 1 | 30 |
K. Silbalodis | ThiênĐế FC | 1 | 33 |
N. Youla | Hon Gai #6 | 1 | 37 |
K. Sui | DaiThanhDanh | 1 | 37 |
O. Hakki | AQUA Bình Phước | 1 | 38 |
Đ. Thế Hùng | AQUA Bình Phước | 1 | 28 |