League of Vietnam season 62 [5.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
G. Franciosa | Quỳ Châu | 64 | 41 |
Q. Nam Hưng | Pleiku #10 | 14 | 26 |
V. Mộng Giác | Pleiku #10 | 3 | 35 |
T. Thành Lợi | Pleiku #10 | 2 | 9 |
L. Ðức Anh | Pleiku #10 | 1 | 11 |
Đ. Ðức Tuấn | Pleiku #10 | 1 | 29 |
Đ. Thái Sang | Pleiku #10 | 1 | 30 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
V. Mộng Giác | Pleiku #10 | 16 | 35 |
G. Franciosa | Quỳ Châu | 8 | 41 |
Đ. Thái Sang | Pleiku #10 | 4 | 30 |
L. Công Hiếu | Pleiku #10 | 3 | 14 |
P. Mạnh Quỳnh | Sa Pá #10 | 1 | 38 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
L. Quyết | Pleiku #10 | 4 | 39 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
V. Mộng Giác | Pleiku #10 | 12 | 35 |
V. Cương Nghị | Pleiku #10 | 6 | 14 |
V. Như Khang | Pleiku #10 | 5 | 13 |
P. Mạnh Quỳnh | Sa Pá #10 | 5 | 38 |
Đ. Thái Sang | Pleiku #10 | 4 | 30 |
N. Văn Hiệp | Pleiku #10 | 4 | 38 |
P. Phục | Pleiku #10 | 3 | 3 |
V. Nguyên Văn | Pleiku #10 | 2 | 4 |
L. Công Hiếu | Pleiku #10 | 2 | 14 |
Đ. Ðức Tuấn | Pleiku #10 | 2 | 29 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
L. Công Hiếu | Pleiku #10 | 1 | 14 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|