League of Vietnam season 62 [6.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
L. Hoài Việt | Hội An #3 | 15 | 12 |
T. Cường | Thị Trấn Na Hang | 14 | 15 |
D. Hùng Dũng | Cam Ranh #12 | 13 | 12 |
Đ. Quốc Vũ | Thành Phố Uông Bí #3 | 9 | 11 |
P. Bách Du | Lào Cai #2 | 9 | 12 |
Đ. Trí Hùng | Lào Cai #2 | 8 | 12 |
N. Trường Kỳ | Lagi #9 | 8 | 12 |
L. Ðức Toản | Hưng Hóa | 7 | 8 |
Đ. Hồng Sơn | Hưng Hóa | 7 | 11 |
P. Vương Gia | Thành Phố Uông Bí #3 | 7 | 11 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
B. Tuấn Tú | Hội An #3 | 13 | 11 |
N. Thế Lực | Thị Trấn Na Hang | 11 | 16 |
T. Hữu Hạnh | Thành Phố Uông Bí #3 | 10 | 11 |
N. Minh Vũ | Cam Ranh #12 | 9 | 11 |
D. Quốc Hoàng | Bến Tre #4 | 9 | 12 |
D. Hiếu Lễ | Vietnam | 8 | 12 |
Đ. Đăng Quang | Lào Cai #2 | 8 | 12 |
N. Trường Kỳ | Lagi #9 | 7 | 12 |
P. Viết Sơn | Hưng Hóa | 6 | 11 |
D. Phúc Tâm | Thị Trấn Na Hang | 5 | 15 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
T. Ðức Chính | Cam Ranh #15 | 4 | 10 |
V. Ðình Diệu | Cam Ranh #15 | 4 | 11 |
P. Thụy Du | Lào Cai #2 | 4 | 12 |
P. Tường Phát | Thành Phố Uông Bí #3 | 3 | 11 |
N. Thông | Thị Trấn Vĩnh Trụ | 3 | 12 |
L. Ðức Bình | Thị Trấn Vĩnh Trụ | 3 | 12 |
T. Nam Anh | Bến Tre #4 | 2 | 12 |
P. Quang Thắng | Thị Trấn Na Hang | 2 | 16 |
N. Viết Nam | Cam Ranh #11 | 1 | 2 |
D. Yên Bình | Lagi #9 | 1 | 2 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Tuấn Kiệt | Vietnam | 6 | 9 |
V. Trí Hữu | Lagi #9 | 6 | 11 |
L. Quang Hùng | Vietnam | 6 | 10 |
H. Hòa | Thành Phố Uông Bí #3 | 5 | 10 |
V. Hữu Nam | Hội An #3 | 5 | 11 |
C. Ngọc Hải | Thị Trấn Kim Tân | 4 | 9 |
H. Hướng Tiền | Bến Tre #4 | 4 | 10 |
N. Dương | Lào Cai #2 | 4 | 11 |
L. Việt Dương | Cam Ranh #11 | 4 | 11 |
T. Duy Thắng | Lào Cai #2 | 4 | 11 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
M. Thụy Du | Bến Tre #4 | 2 | 10 |
B. Việt Quốc | Vietnam | 1 | 4 |
P. Minh Hải | Vietnam | 1 | 8 |
T. Kim Thông | Bến Tre #4 | 1 | 9 |
D. Thiện Tính | Lagi #9 | 1 | 10 |
D. Bảo Lâm | Bến Tre #4 | 1 | 11 |
N. Hồ Bắc | Bến Tre #4 | 1 | 11 |
Đ. Minh Hòa | Thành Phố Hà Giang #2 | 1 | 0 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Thiện | Cam Ranh #15 | 1 | 4 |
P. Chiêu Minh | Thị Trấn Kim Tân | 1 | 7 |
T. Anh Tú | Thành Phố Hà Giang #2 | 1 | 10 |
N. Hồ Bắc | Bến Tre #4 | 1 | 11 |
D. Quốc Hùng | Lagi #9 | 1 | 12 |
Q. Mạnh Dũng | Hội An #3 | 1 | 12 |