League of Vietnam season 66 [3.1]

Goals scored

PlayerTeamGMP
fo I. Lundqvistvn Thể Công10637
vn N. Viễn Thôngvn Âm Giới5639
vn H. Ðức Longvn Hà Nội4439
vn P. Tườngvn Hà Nội4338
tr F. Görezvn Thể Công3827
vn L. Quốc Việtvn Hồ Xá3736
hu D. Hajnalvn Hanoi #693132
vn H. Văn Khangvn Trẻ Ân Đức2921
jp Y. Fujiwaravn Thể Công2223
es M. Montanovn Thể Công1837

Assist

PlayerTeamAssistMP
ee R. Leesmannvn Hanoi #694535
es M. Montanovn Thể Công3637
hr F. Sedlarvn Hanoi #323332
np N. Tamangvn Thể Công3136
hn F. Seinvn Hanoi #692838
vn N. Quang Thịnhvn Âm Giới2735
tw C. Foxvn Trẻ Ân Đức2424
cz K. Mixavn Hanoi #322235
za M. Quarringtonvn Trẻ Ân Đức2021
ky P. Hugginsvn Thể Công1929

Clean sheets (Keepers)

PlayerTeamClean sheetsMP
vn P. Thanh Phivn Hanoi #322339
vn T. Ðắc Tháivn Hà Nội1639
vn B. Hồng Quangvn Trẻ Ân Đức1213
sk M. Čambalvn Trẻ Ân Đức1026
tr F. Asafvn Hanoi #691029
vn T. Thanh Phivn Bac Giang #2725
vn D. Cương Quyếtvn Âm Giới621
vn N. Minh Ðanvn Âm Giới418
vn N. Thượng Liệtvn Phùng339
vn P. Nhật Hoàngvn Hồ Xá25

Number of yellow cards

PlayerTeamYMP
vn T. Anh Tùngvn Hồ Xá1826
vn N. Văn Quánvn Hà Nội1634
vn N. Quang Thịnhvn Âm Giới1435
vn B. Mạnh Trườngvn Caye1232
vn Đ. Longvn Caye1232
vn V. Huy Việtvn Phùng1127
ph M. Teronvn Phùng1135
vn H. Nguyên Hảivn Hồ Xá1126
np N. Tamangvn Thể Công1136
vn M. Mạnh Quỳnhvn Thị Trấn Việt Lâm1035

Number of red cards

PlayerTeamRMP
vn H. Nguyên Hảivn Hồ Xá226
vn P. Anh Vũvn Trẻ Ân Đức10
vn N. Văn Gavn Hồ Xá125
vn Đ. Chí Thiệnvn Hà Nội125
vn P. Nhật Huyvn Hà Nội10
vn N. Hữu Tườngvn Hồ Xá132
vn Đ. Quang Lânvn Hồ Xá11
vn L. Thườngvn Hồ Xá136
vn N. Quốc Vănvn Âm Giới137
vn D. Xuân Hòavn Phùng137

Own goal

PlayerTeamOwn goalMP
vn Q. Hánvn Hanoi #69334
vn D. Anh Hoàngvn Thị Trấn Việt Lâm238
vn N. Ðức Kiênvn Hồ Xá240
vn H. Khải Hòavn Âm Giới134
vn T. Huy Hoàngvn Phùng137
vn T. Chế Phươngvn Thể Công137
vn L. Tất Bìnhvn Thị Trấn Việt Lâm138
vn N. Việt Thôngvn Thị Trấn Việt Lâm138
vn L. Thắng Lợivn Hồ Xá138
kh K. Satvn Hanoi #36139