League of Vietnam season 67 [3.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
M. Burg | Hanoi #69 | 13 | 35 |
B. Tsung | Bien Hoa #10 | 8 | 14 |
K. Yanagawa | Bien Hoa #10 | 5 | 15 |
T. Hữu Bảo | Bien Hoa #10 | 5 | 19 |
P. Hữu Ðạt | Kon Tum #4 | 5 | 38 |
Đ. Long | Đông Á Thanh Hóa FC | 3 | 34 |
P. Thiên Mạnh | Kon Tum #4 | 2 | 34 |
H. Hữu Thọ | Kon Tum #4 | 1 | 1 |
H. Thường | Âm Giới | 1 | 13 |
R. Maquinad | Hanoi #69 | 1 | 38 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
M. Burg | Hanoi #69 | 49 | 35 |
P. Thiên Mạnh | Kon Tum #4 | 22 | 34 |
Đ. Long | Đông Á Thanh Hóa FC | 17 | 34 |
T. Hữu Bảo | Bien Hoa #10 | 13 | 19 |
B. Tsung | Bien Hoa #10 | 11 | 14 |
K. Yanagawa | Bien Hoa #10 | 11 | 15 |
P. Hữu Ðạt | Kon Tum #4 | 2 | 38 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
W. Thong-oon | Le Fruit Đồng Nai | 27 | 37 |
Đ. Gia Hùng | Bien Hoa #10 | 1 | 1 |
D. Gia Thiện | Kon Tum #4 | 1 | 3 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Long | Đông Á Thanh Hóa FC | 11 | 34 |
P. Thiên Mạnh | Kon Tum #4 | 11 | 34 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 10 | 33 |
T. Hữu Bảo | Bien Hoa #10 | 10 | 19 |
M. Burg | Hanoi #69 | 9 | 35 |
B. Tsung | Bien Hoa #10 | 6 | 14 |
H. Thường | Âm Giới | 4 | 13 |
P. Anh Vũ | Bien Hoa #10 | 2 | 1 |
P. Ngọc Thọ | Bien Hoa #10 | 2 | 0 |
E. Pataki | Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 32 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Gia Hùng | Bien Hoa #10 | 1 | 1 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 1 | 33 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
E. Pataki | Đông Á Thanh Hóa FC | 3 | 32 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 1 | 33 |