League of Vietnam season 68
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
O. Hassan | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 63 | 38 |
B. Solagov | Cửu Long | 60 | 37 |
R. Roseberry | AQUA Bình Phước | 36 | 38 |
B. Hiệp Vũ | Hà Nội Cat King | 29 | 33 |
B. Berkhout | FC Quảng Ngãi Utd | 29 | 41 |
A. Mazaltarim | AQUA Bình Phước | 24 | 31 |
O. Ayassou | Eagle Football Club | 24 | 39 |
J. Nīcgals | Viettudo FC | 21 | 33 |
R. Rapa | Tây Đô | 17 | 24 |
H. Bussidan | AQUA Bình Phước | 15 | 38 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
B. Hiệp Vũ | Hà Nội Cat King | 45 | 33 |
N. Diukmedjiev | Eagle Football Club | 31 | 34 |
O. Hassan | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 31 | 38 |
K. Ohira | Cửu Long | 26 | 39 |
H. Bussidan | AQUA Bình Phước | 21 | 38 |
R. Lineberry | Cửu Long | 20 | 39 |
B. Đạt | Hà Nội Cat King | 19 | 25 |
B. Peasebody | Viettudo FC | 15 | 36 |
N. Chandrashaker | FC Quảng Ngãi Utd | 15 | 40 |
B. Minh Quốc | Hà Nội Cat King | 14 | 29 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
R. Ostiquin | Cửu Long | 30 | 39 |
A. Delchev | Hà Nội Cat King | 23 | 39 |
R. Akimi | Eagle Football Club | 13 | 17 |
G. Suchinda | Eagle Football Club | 13 | 29 |
T. Dzhumaev | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 13 | 39 |
J. Woo | Goldfish | 13 | 39 |
M. Ntarmos | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 10 | 29 |
M. Abena | Tây Đô | 7 | 37 |
M. Geccerelli | ThiênĐế FC | 6 | 30 |
H. Ackerman | Viettudo FC | 2 | 35 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
W. Wang | Goldfish | 17 | 34 |
B. Minh Quốc | Hà Nội Cat King | 16 | 29 |
N. Trọng Tường | Goldfish | 16 | 2 |
T. Gia Uy | FC Quảng Ngãi Utd | 13 | 38 |
E. Oade | Lã Bất Lương | 13 | 35 |
İ. Güneş | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 13 | 19 |
G. Giusti | Viettudo FC | 12 | 28 |
H. Bourla | Hà Nội Cat King | 11 | 28 |
L. Zang | Goldfish | 10 | 0 |
A. Mazaltarim | AQUA Bình Phước | 10 | 31 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
V. Sharrard | Cửu Long | 2 | 0 |
N. Trúc Cương | Tây Đô | 1 | 0 |
P. Feinstein | FC Hà Nội | 1 | 19 |
D. Sỹ Ðan | Hà Nội Cat King | 1 | 0 |
A. Roniarev | Goldfish | 1 | 1 |
L. Zang | Goldfish | 1 | 0 |
N. Trọng Tường | Goldfish | 1 | 2 |
S. Ndiour | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 35 |
T. Gia Uy | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 38 |
W. Ming | Lã Bất Lương | 1 | 35 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
S. Wei | Viettudo FC | 2 | 25 |
N. Gorban | Tây Đô | 2 | 35 |
O. Mobuto | Dĩ An JC | 1 | 21 |
M. Ebersole | ThiênĐế FC | 1 | 22 |
X. Hadfield | ThiênĐế FC | 1 | 31 |
Q. Thái Sơn | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 33 |
E. Jablonskis | Tây Đô | 1 | 36 |
H. Gowens | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 38 |
J. Woo | Goldfish | 1 | 39 |
W. Ming | Lã Bất Lương | 1 | 35 |