League of Vietnam season 76 [4.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Huy Lĩnh | Sa Pá #15 | 52 | 39 |
M. Su | Hưng Hóa #2 | 49 | 38 |
J. Fudali | Qui Nhon #23 | 49 | 39 |
D. Ozturk | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 48 | 39 |
D. Xuân Khoa | Hanoi #36 | 35 | 37 |
G. Arbelet | Da Nang #39 | 35 | 38 |
K. Prince | Long Xuyên #15 | 34 | 34 |
H. Zhou | Thanh Khê | 33 | 39 |
N. Tấn Thành | Thai Nguyen #4 | 32 | 39 |
L. Trường Phúc | Thai Nguyen #4 | 31 | 35 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
M. King | Sa Pá #15 | 51 | 37 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 39 | 38 |
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 30 | 35 |
P. Văn An | Hưng Hóa #2 | 30 | 37 |
Đ. Lâm Ðồng | Thai Nguyen #4 | 30 | 38 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 27 | 36 |
L. Hiệp Vũ | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 24 | 38 |
T. Thụy Du | Sóc Trăng #16 | 17 | 37 |
D. Hưng | Qui Nhon #23 | 16 | 35 |
L. Cảnh | Sa Pá #15 | 15 | 33 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
K. Supachai | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 20 | 39 |
L. Nguyên Văn | Qui Nhon #23 | 12 | 39 |
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 10 | 39 |
T. Phúc Thịnh | Thai Nguyen #4 | 8 | 41 |
K. Patalung | Qui Nhon #23 | 7 | 25 |
D. Chí Giang | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 6 | 39 |
D. Vương Việt | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 5 | 10 |
V. Minh Huấn | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 5 | 39 |
T. Minh Thái | Qui Nhon #23 | 4 | 15 |
L. Bình Quân | Long Xuyên #15 | 4 | 22 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 17 | 34 |
N. Nhân Đạo | Thị Trấn Văn Quan | 14 | 33 |
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 14 | 35 |
H. Trenchard | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 13 | 33 |
D. Hưng | Qui Nhon #23 | 13 | 35 |
P. Trí Hào | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 11 | 32 |
N. Thanh Hào | Hưng Hóa #2 | 11 | 34 |
Q. Nam Tú | Long Xuyên #15 | 11 | 35 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 11 | 36 |
B. Quảng Thông | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 10 | 35 |