League of Vietnam season 76 [4.1]

Goals scored

PlayerTeamGMP
vn Đ. Huy Lĩnhvn Sa Pá #155239
mo M. Suvn Hưng Hóa #24938
pl J. Fudalivn Qui Nhon #234939
tr D. Ozturkvn Thành Phố Thái Nguyên #104839
vn D. Xuân Khoavn Hanoi #363537
mq G. Arbeletvn Da Nang #393538
ph K. Princevn Long Xuyên #153434
cn H. Zhouvn Thanh Khê3339
vn N. Tấn Thànhvn Thai Nguyen #43239
vn L. Trường Phúcvn Thai Nguyen #43135

Assist

PlayerTeamAssistMP
ph M. Kingvn Sa Pá #155137
sg P. Tantasatityanonvn Hanoi #363938
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #23035
vn P. Văn Anvn Hưng Hóa #23037
vn Đ. Lâm Ðồngvn Thai Nguyen #43038
vn T. Thanh Huyvn Qui Nhon #232736
vn L. Hiệp Vũvn Thành Phố Thái Nguyên #102438
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #161737
vn D. Hưngvn Qui Nhon #231635
vn L. Cảnhvn Sa Pá #151533

Clean sheets (Keepers)

PlayerTeamClean sheetsMP
la K. Supachaivn Thành Phố Thái Nguyên #102039
vn L. Nguyên Vănvn Qui Nhon #231239
vn Đ. Văn Kiênvn Yên Vinh #201039
vn T. Phúc Thịnhvn Thai Nguyen #4841
th K. Patalungvn Qui Nhon #23725
vn D. Chí Giangvn Thị Trấn Tam Điệp #2639
vn D. Vương Việtvn Thành Phố Thái Nguyên #10510
vn V. Minh Huấnvn Thị Trấn Tam Điệp #2539
vn T. Minh Tháivn Qui Nhon #23415
vn L. Bình Quânvn Long Xuyên #15422

Number of yellow cards

PlayerTeamYMP
vn L. Ðức Tâmvn Yên Vinh #201734
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan1433
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #21435
au H. Trenchardvn Thị Trấn Tam Điệp #21333
vn D. Hưngvn Qui Nhon #231335
vn P. Trí Hàovn Thị Trấn Tam Điệp #21132
vn N. Thanh Hàovn Hưng Hóa #21134
vn Q. Nam Túvn Long Xuyên #151135
vn T. Thanh Huyvn Qui Nhon #231136
vn B. Quảng Thôngvn Thành Phố Thái Nguyên #101035

Number of red cards

PlayerTeamRMP
vn P. Chívn Sóc Trăng #16118
vn P. Chuẩn Khoavn Hưng Hóa #2119
vn V. Kiến Vănvn Đắk Hà122
vn H. Ðức Kiênvn Thanh Khê124
vn N. Việt Phongvn Thai Nguyen #4133
au H. Trenchardvn Thị Trấn Tam Điệp #2133
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan133
vn P. Trọngvn Qui Nhon #23134
vn B. Quảng Thôngvn Thành Phố Thái Nguyên #10135
vn T. Quốc Thôngvn Da Nang #39136

Own goal

PlayerTeamOwn goalMP
vn Đ. Tuấn Thànhvn Sóc Trăng #16338
vn V. Ngọc Thọvn Da Nang #39229
vn Đ. Thiếu Cườngvn Yên Vinh #20239
vn V. Trung Việtvn Thanh Khê112
vn P. Chuẩn Khoavn Hưng Hóa #2119
ph P. Sestosovn Thị Trấn Tam Điệp #2126
vn T. Việt Longvn Sa Pá #15132
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà132
vn B. Quảng Thôngvn Thành Phố Thái Nguyên #10135
vn D. Quốc Quânvn Thai Nguyen #4136