League of Vietnam season 79 [3.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
R. Eastburn | Ba Ria #4 | 77 | 41 |
H. Perrine | Đỗ Gia Kiệt FC 4 | 61 | 39 |
J. Louden | Pleiku #10 | 53 | 37 |
T. Phi Long | Cần Thơ #14 | 53 | 38 |
V. Thành Tín | Hà Nội | 52 | 39 |
S. Vanecko | Thành Phố Hạ Long #7 | 49 | 39 |
N. Lập Thành | Hà Nội | 45 | 37 |
J. Yuthevong | Bien Hoa #13 | 44 | 39 |
N. Hiệp Dinh | Phùng | 44 | 39 |
T. Kiệt | Đỗ Gia Kiệt FC 4 | 41 | 38 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
G. Purbacaraka | Đỗ Gia Kiệt FC 4 | 62 | 36 |
D. Gavran | Ba Ria #4 | 47 | 41 |
G. Xiong | Hà Nội | 46 | 37 |
S. Ndiour | Yên Vinh #20 | 32 | 33 |
N. Trọng Hùng | Bien Hoa #13 | 31 | 36 |
D. Joshi | Cần Thơ #14 | 30 | 35 |
N. Trung Nguyên | Ba Ria #4 | 28 | 39 |
S. Atlas | Pleiku #10 | 25 | 34 |
K. Choe | Pleiku #10 | 20 | 32 |
N. Công Tuấn | Phùng | 20 | 36 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
Ž. Stojičević | Pleiku #10 | 23 | 34 |
D. Gia Thiện | Hà Nội | 19 | 39 |
R. Karoutchi | Ba Ria #4 | 17 | 40 |
B. Darawan | Đỗ Gia Kiệt FC 4 | 13 | 37 |
T. Cát Uy | Hà Nội | 11 | 20 |
D. Reznik | Bien Hoa #13 | 10 | 39 |
A. Azamuddin | Hạ Hòa #2 | 9 | 39 |
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 7 | 39 |
T. Tuấn Khanh | Cần Thơ #14 | 6 | 34 |
I. Provencal | Bien Hoa #13 | 6 | 34 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 20 | 28 |
P. Tiến Hiệp | Phùng | 17 | 34 |
S. Ndiour | Yên Vinh #20 | 15 | 33 |
D. Ðức Trí | Đỗ Gia Kiệt FC 4 | 15 | 33 |
L. Nguyên Bổng | Pleiku #10 | 14 | 29 |
Đ. Việt Thắng | Hạ Hòa #2 | 14 | 32 |
N. Quang Hữu | Pleiku #10 | 14 | 34 |
K. Snigdha | Ho Chi Minh City #9 | 13 | 34 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 13 | 34 |
N. Dũng Việt | Dien Bien Phu #4 | 13 | 35 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
B. Ðông Dương | Ho Chi Minh City #9 | 2 | 34 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 2 | 34 |
T. Duy Tâm | Yên Vinh #20 | 1 | 21 |
H. Lương Tài | Yên Vinh #20 | 1 | 26 |
L. Nguyên Bổng | Pleiku #10 | 1 | 29 |
D. Gia Ðức | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 29 |
J. Panyarachun | Bac Giang #2 | 1 | 32 |
V. Hiệp Hào | Phùng | 1 | 33 |
P. Quang Thắng | Nha Trang #22 | 1 | 33 |
S. Atlas | Pleiku #10 | 1 | 34 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Hoàng | Bac Giang #2 | 3 | 39 |
J. Panyarachun | Bac Giang #2 | 2 | 32 |
Đ. Thiếu Cường | Yên Vinh #20 | 2 | 35 |
N. Chuan | Nha Trang #22 | 2 | 39 |
G. Shui | Phùng | 2 | 39 |
N. Hoàng Hải | Cần Thơ #14 | 1 | 18 |
T. Gia Phong | Hà Nội | 1 | 28 |
P. Quang Thắng | Nha Trang #22 | 1 | 33 |
D. Tuấn Ngọc | Nha Trang #22 | 1 | 33 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 1 | 33 |