League of Vietnam season 82 [3.2]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
S. Boonmee | Cần Duộc #13 | 90 | 39 |
L. Viitak | HoangAn FC | 89 | 39 |
T. Xuân Ninh | HoangAn FC | 51 | 38 |
W. Lei | Draken FC | 48 | 39 |
H. Perrine | Hanoi #71 | 41 | 41 |
T. Kiệt | Hanoi #71 | 40 | 40 |
D. Baltušs | Ho Chi Minh City #70 | 38 | 37 |
P. Kiến Bình | Cà Mau #19 | 37 | 37 |
S. Vanecko | Thành Phố Hạ Long #7 | 37 | 39 |
T. Chiến | Bien Hoa #6 | 35 | 39 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
A. Obadă | HoangAn FC | 51 | 36 |
G. Cable | Cần Duộc #13 | 45 | 36 |
L. Mourão | HoangAn FC | 44 | 37 |
A. Orlov | Hanoi #71 | 30 | 34 |
B. Khuntilanont | Pleiku #13 | 28 | 33 |
V. Hiền Minh | Hanoi #71 | 27 | 35 |
L. Hsi | Draken FC | 25 | 36 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 22 | 32 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 21 | 34 |
W. Deng | Draken FC | 21 | 34 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
C. Faustino | HoangAn FC | 23 | 39 |
A. Hess | HUNG | 20 | 39 |
S. Phuk-hom | Pleiku #13 | 18 | 39 |
E. Yaman | Ho Chi Minh City #70 | 17 | 39 |
P. Hồng Thụy | Bien Hoa #6 | 14 | 38 |
D. Hiếu | Da Nang #40 | 14 | 41 |
H. Quốc Trường | Chư Sê | 13 | 34 |
V. Quốc Toản | Da Nang #40 | 13 | 40 |
J. Leiria | Bien Hoa #6 | 9 | 20 |
N. Thái Nguyên | Cà Mau #19 | 9 | 33 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 18 | 33 |
B. Khuntilanont | Pleiku #13 | 18 | 33 |
P. Gkalitsios | Bien Hoa #6 | 17 | 34 |
V. Bảo Hiển | Ho Chi Minh City #70 | 15 | 28 |
D. Ðình Nam | Bien Hoa #6 | 15 | 31 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 15 | 34 |
H. Quốc Bình | Yên Vinh #21 | 14 | 35 |
N. Khắc Anh | Da Nang #40 | 14 | 37 |
V. Hiền Minh | Hanoi #71 | 12 | 35 |
C. Gia Uy | Da Nang #40 | 11 | 33 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Hoài Trung | Yên Vinh #21 | 1 | 14 |
N. Công Lộc | Chư Sê | 1 | 6 |
Đ. Nam Cường | Chư Sê | 1 | 6 |
A. Riu | Draken FC | 1 | 15 |
P. Xuân Hiếu | Hanoi #75 | 1 | 23 |
T. Thanh | Bien Hoa #6 | 1 | 23 |
L. Xuân Trung | Cần Duộc #13 | 1 | 25 |
V. Bảo Hiển | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 28 |
D. Ðình Nam | Bien Hoa #6 | 1 | 31 |
B. Bằng | Bien Hoa #6 | 1 | 32 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Ngọc Hiển | Hanoi #75 | 3 | 39 |
H. Bảo Giang | Yên Vinh #21 | 3 | 39 |
A. Yoshinobu | Hanoi #71 | 3 | 41 |
J. Zhong | Draken FC | 2 | 35 |
D. Việt Quyết | Hanoi #75 | 2 | 37 |
N. Bửu Diệp | Hanoi #75 | 2 | 38 |
T. Ðức Ân | Draken FC | 1 | 14 |
P. Chính Thuận | Hanoi #75 | 1 | 29 |
P. Ðình Sang | Cần Duộc #13 | 1 | 31 |
P. Kỳ Võ | HUNG | 1 | 32 |