League of Vietnam season 84 [2]

Goals scored

PlayerTeamGMP
hu A. Tamásvn IK☆ Ho Chi Minh United4924
dz A. Al Muwalidvn Lã Bất Lương4829
vn N. Chiêu Minhvn Dĩ An JC4527
hu F. Belákvn IK☆ Ho Chi Minh United3830
pl A. Grubbavn Âm Giới3733
gr T. Blaxakisvn Southwind3734
cn C. Jongvn Min ❤3629
vn N. Công Sinhvn Le Fruit Đồng Nai3134
kh B. Suonvn Viettudo FC2924
ci N. Babajarovn Min ❤2823

Assist

PlayerTeamAssistMP
lt Z. Rudisvn IK☆ Ho Chi Minh United3430
uz S. Nadjafalievvn Lã Bất Lương2827
ru V. Donskoivn Dĩ An JC2626
gh K. Diadhiouvn Min ❤2628
vn C. Ðình Ngânvn Min ❤2529
am L. Derkachevvn Viettudo FC2425
fj V. Bhutiavn Min ❤2428
cn Y. Shaovn Hanoi #322432
gr T. Prevalakisvn Dĩ An JC2228
cn Q. Jiaovn Southwind2132

Clean sheets (Keepers)

PlayerTeamClean sheetsMP
gu C. Chiangvn Dĩ An JC2735
vu R. Kwipivn IK☆ Ho Chi Minh United1420
na Y. Carruthersvn Âm Giới1234
vn B. Thanh Huyvn Viettudo FC1024
cm K. de Montgomeryvn Min ❤1031
vu N. Wingtivn Southwind819
ph N. Thilletvn Lã Bất Lương824
mu M. Chinyamavn IK☆ Ho Chi Minh United716
nl A. Alphenvn Hanoi #32735
vn T. Tuấn Khanhvn CÀY CHAY616

Number of yellow cards

PlayerTeamYMP
cn X. Harkvn Âm Giới1529
kw H. Debhenvn Viettudo FC1223
jo S. Atlasvn Win soccer1230
ro A. Obadăvn HoangAn FC1231
de B. Mikołajskivn Thể Công1127
vn C. Hữu Hiệpvn Le Fruit Đồng Nai1131
tw W. Dengvn Draken FC1132
lb H. Bendanonvn Viettudo FC1013
lv A. Helvigsvn Min ❤1018
ar F. Calaiòvn Thể Công1031

Number of red cards

PlayerTeamRMP
de B. Mikołajskivn Thể Công227
de N. Szymańczykvn CÀY CHAY15
vn N. Quang Hảivn Win soccer16
vn L. Hồng Lânvn Dĩ An JC111
af S. Al Dalharnivn Draken FC118
ag M. Musgravevn Southwind121
vn Đ. Hữu Thắngvn Hanoi #3210
kw H. Debhenvn Viettudo FC123
cn C. Yehvn Lã Bất Lương124
vn Đ. Phụcvn Thể Công125

Own goal

PlayerTeamOwn goalMP
in S. Valsanvn HoangAn FC434
be A. Forayvn Win soccer333
cn L. Sunvn Min ❤333
vn H. Quang Thạchvn Le Fruit Đồng Nai210
fi O. Kuetarivn Win soccer226
kr J. Seovn Win soccer233
ee S. Pettvn Hanoi #32235
vn N. Thái Minhvn Le Fruit Đồng Nai230
vn N. Thành Ðệvn Viettudo FC110
it R. Arrighivn Viettudo FC119