League of Vietnam season 84 [3.2]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Nguyên Hạnh | HUNG | 60 | 30 |
D. Kiên Lâm | Ba Ria #4 | 49 | 30 |
S. Boonmee | Cần Duộc #13 | 47 | 29 |
G. Xiang | HUNG | 43 | 30 |
T. Chiến | Bien Hoa #6 | 36 | 31 |
T. Kiệt | Hanoi #71 | 34 | 30 |
H. Cao Sĩ | Ba Ria #4 | 33 | 26 |
Z. Miyamoto | Hanoi #71 | 26 | 30 |
P. Kiến Bình | Cà Mau #19 | 25 | 26 |
H. Perrine | Hanoi #71 | 25 | 29 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
A. Orlov | Hanoi #71 | 36 | 29 |
D. Gavran | Ba Ria #4 | 30 | 26 |
N. Azam | Cần Duộc #13 | 27 | 21 |
D. Ðình Nam | Bien Hoa #6 | 22 | 30 |
D. Pao | HUNG | 21 | 27 |
N. Quang Khải | Côn Sơn Min | 19 | 27 |
L. Pushkar | HUNG | 19 | 29 |
R. de Chalunac | HUNG | 15 | 28 |
V. Hiền Minh | Hanoi #71 | 14 | 27 |
D. Văn Ngọc | Cà Mau #19 | 14 | 28 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
M. Pak | HUNG | 24 | 31 |
E. Yaman | Ho Chi Minh City #70 | 13 | 25 |
L. Quang Huy | Ba Ria #4 | 13 | 27 |
N. Công Hậu | Hanoi #71 | 12 | 30 |
M. Văn Đăng | Vok Ninh | 12 | 22 |
P. Hồng Thụy | Bien Hoa #6 | 8 | 28 |
N. Thái Nguyên | Cà Mau #19 | 8 | 30 |
T. Nghĩa Hòa | Vok Ninh | 6 | 9 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 6 | 30 |
H. Quốc Trường | Chư Sê | 6 | 31 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
P. Stroo | Thành Phố Hạ Long #7 | 15 | 25 |
D. Pao | HUNG | 12 | 27 |
D. Thanh Hào | Côn Sơn Min | 12 | 26 |
D. Hán Lâm | Cần Duộc #13 | 12 | 27 |
S. Praves | Sóc Trăng #17 | 11 | 26 |
N. Kim Thịnh | Pleiku #13 | 11 | 26 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 10 | 25 |
L. Tuấn Minh | Chư Sê | 10 | 26 |
V. Hiền Minh | Hanoi #71 | 10 | 27 |
Đ. Ðồng Bằng | Cà Mau #19 | 10 | 27 |
Number of red cards
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
A. Yoshinobu | Hanoi #71 | 3 | 30 |
P. Nam Thanh | Sóc Trăng #17 | 2 | 18 |
V. Sutkus | Chư Sê | 2 | 29 |
Q. Thái Bình | Cần Duộc #13 | 2 | 30 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 2 | 30 |
T. Thanh | Bien Hoa #6 | 1 | 21 |
N. Mạnh | Côn Sơn Min | 1 | 20 |
N. Khắc Triệu | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 26 |
N. Quốc Trụ | Cần Duộc #13 | 1 | 27 |
B. Chu | Ba Ria #4 | 1 | 29 |