League of Vietnam season 84 [3.2]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
H. Cao Sĩ | FC Nam Định | 3 | 1 |
G. Xiang | HUNG | 3 | 1 |
N. Nguyên Hạnh | HUNG | 3 | 1 |
H. Xuân Quân | Vok Ninh | 2 | 1 |
D. Văn Ngọc | Cà Mau #19 | 1 | 1 |
D. Hoàng | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 1 |
D. Kiên Lâm | FC Nam Định | 1 | 1 |
S. Boonmee | Cần Duộc #13 | 1 | 1 |
P. Stroo | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 1 |
T. Kiệt | Hanoi #71 | 1 | 1 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
L. Pushkar | HUNG | 2 | 1 |
D. Bozhkov | HUNG | 2 | 1 |
A. Orlov | Hanoi #71 | 2 | 1 |
D. Gavran | FC Nam Định | 1 | 1 |
G. Cable | Cần Duộc #13 | 1 | 1 |
V. Hiền Minh | Hanoi #71 | 1 | 1 |
N. Quang Khải | Côn Sơn Min | 1 | 1 |
P. Stroo | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 1 |
D. Pao | HUNG | 1 | 1 |
Q. Yên | Vok Ninh | 1 | 1 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
M. Pak | HUNG | 1 | 1 |
N. Thái Nguyên | Cà Mau #19 | 1 | 1 |
L. Quang Huy | FC Nam Định | 1 | 1 |
P. Hồng Thụy | Bien Hoa #6 | 1 | 1 |
Number of yellow cards
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
H. Cao Sĩ | FC Nam Định | 1 | 1 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|