League of Vietnam season 84 [4.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Việt Long | Ho Chi Minh City #77 | 28 | 20 |
Đ. Tuyền Lâm | Ho Chi Minh City #77 | 27 | 22 |
Đ. Hữu Thiện | Ho Chi Minh City #77 | 23 | 21 |
H. Benattar | Cần Duộc #14 | 21 | 21 |
L. Hồng Lân | Cần Duộc #14 | 19 | 20 |
T. Chí Nam | Yên Bái #2 | 15 | 20 |
V. Văn Tuấn | Hanoi #79 | 15 | 22 |
V. Minh Vu | Vinh #25 | 14 | 22 |
N. Nam Nhật | Hanoi #75 | 14 | 22 |
T. Công Lộc | Ho Chi Minh City #72 | 13 | 22 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
M. Sahir | Cần Duộc #14 | 19 | 20 |
T. Việt Long | Ho Chi Minh City #77 | 17 | 20 |
T. Tường Minh | Yên Bái #2 | 14 | 19 |
N. Văn Hiệp | Vinh #25 | 12 | 21 |
N. Tuấn Linh | Thành Phố Hạ Long #12 | 11 | 18 |
Đ. Bình Ðịnh | Ho Chi Minh City #72 | 11 | 21 |
X. Huie | Ho Chi Minh City #77 | 8 | 18 |
T. Hiệp Hòa | Hanoi #79 | 8 | 21 |
V. Xuân Hòa | Ho Chi Minh City #73 | 7 | 16 |
Đ. Ngọc | Thành Phố Hạ Long #12 | 7 | 20 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
Đ. Mộng Giác | Hanoi #79 | 11 | 18 |
N. Thiện Thanh | Hanoi #79 | 10 | 17 |
V. Thanh Tùng | Cần Thơ #16 | 10 | 22 |
P. Thanh Toản | Yên Bái #2 | 7 | 22 |
D. Hiền | Cần Thơ #15 | 6 | 19 |
C. Duy Thạch | Vinh #25 | 6 | 22 |
D. Bảo Khánh | Cần Thơ #15 | 6 | 22 |
Đ. Lập Nghiệp | Cần Duộc #14 | 6 | 22 |
D. Minh Hòa | Cần Duộc #14 | 5 | 17 |
N. Văn Quán | Ho Chi Minh City #73 | 5 | 21 |
Number of yellow cards
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Quang Ninh | Ho Chi Minh City #72 | 1 | 14 |
N. Quốc Quang | Hanoi #75 | 1 | 14 |
D. Sỹ | Hanoi #79 | 1 | 16 |
V. Xuân Hòa | Ho Chi Minh City #73 | 1 | 16 |
N. Ðăng Khoa | Yên Bái #2 | 1 | 17 |
T. Ðức Trí | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 1 | 18 |
X. Huie | Ho Chi Minh City #77 | 1 | 18 |
Q. Khai Minh | Cần Thơ #16 | 1 | 19 |
D. Lập | Thành Phố Hạ Long #12 | 1 | 19 |
T. Lâm | Cần Thơ #15 | 1 | 19 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
C. Nhật Quốc | Cần Duộc #14 | 2 | 18 |
P. Chính Thuận | Hanoi #75 | 1 | 17 |
M. Trung Nghĩa | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 1 | 21 |
L. Hải Nguyên | Ho Chi Minh City #75 | 1 | 22 |
D. Việt Quyết | Hanoi #75 | 1 | 22 |
Đ. Vạn Lý | Yên Bái #2 | 1 | 22 |
P. Tường Phát | Hanoi #79 | 1 | 22 |