League of Vietnam season 84 [4.3]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
H. Boussou | Da Nang #43 | 48 | 30 |
D. Giang | Lai Châu Highlands | 43 | 26 |
A. Capparos | Yên Vinh #22 | 29 | 31 |
L. Hữu Hoàng | Sa Pá #16 | 25 | 30 |
L. Thuận Anh | Biên Hòa #26 | 23 | 31 |
N. Lâm Vũ | Lai Châu Highlands | 21 | 28 |
T. Gia Hưng | Tây Ninh #5 | 20 | 28 |
N. Trúc Cương | Tây Ninh #5 | 19 | 28 |
T. Duy Nhượng | Phan Thiết #11 | 17 | 28 |
D. Bảo Khánh | Yên Vinh #22 | 17 | 30 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
G. Milazzo | Yên Vinh #22 | 34 | 30 |
N. Trúc Cương | Tây Ninh #5 | 33 | 28 |
S. Mukherjee | Lai Châu Highlands | 19 | 23 |
P. Vĩnh Thụy | Da Nang #43 | 18 | 27 |
N. Ðức Ân | Sa Pá #16 | 18 | 29 |
B. Maneeksha | Phan Thiết #11 | 15 | 26 |
H. Xuân Sơn | Lai Châu Highlands | 13 | 27 |
P. Sỹ Hoàng | Long Xuyên #16 | 12 | 29 |
N. Jivacate | Thường Tín #2 | 10 | 25 |
M. Hoàng Dũng | Hạ Hòa #2 | 9 | 19 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
N. Khôi | Tây Ninh #5 | 22 | 28 |
N. Hoàn Long | Tây Ninh #5 | 16 | 21 |
P. Quốc Trường | Phan Thiết #11 | 14 | 31 |
M. Lam Giang | Phan Thiết #11 | 13 | 25 |
P. Trọng Vinh | Lai Châu Highlands | 10 | 31 |
L. Thượng Khang | Hạ Hòa #2 | 10 | 24 |
L. Trung Nguyên | Gia Bình | 8 | 30 |
D. Thái | Gia Bình | 8 | 30 |
N. Hữu Long | Cẩm Phả Mines #15 | 6 | 30 |
V. Yukanthor | Biên Hòa #26 | 6 | 31 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
L. Thái Sang | Biên Hòa #26 | 13 | 22 |
N. Gia Huấn | Hanoi #78 | 12 | 28 |
Đ. Nhân Đức | Long Xuyên #16 | 10 | 27 |
B. Nhật Duy | Phan Thiết #11 | 9 | 27 |
N. Trúc Cương | Tây Ninh #5 | 9 | 28 |
N. Anh Quân | Gia Bình | 9 | 28 |
P. Minh Giang | Tây Ninh #5 | 8 | 27 |
T. Hán | Long Xuyên #16 | 8 | 29 |
P. Sỹ Hoàng | Long Xuyên #16 | 8 | 29 |
Đ. Thái Sang | Hanoi #78 | 7 | 21 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Công Lập | Lai Châu Highlands | 1 | 0 |
D. Hữu Bào | Thường Tín #2 | 1 | 11 |
D. Ðình Trung | Thường Tín #2 | 1 | 19 |
L. Mạnh Ðình | Vĩnh Long #16 | 1 | 19 |
N. Hồng Giang | Da Nang #43 | 1 | 20 |
T. Gia Cẩn | Thường Tín #2 | 1 | 22 |
V. Phương | Thường Tín #2 | 1 | 22 |
V. Ðông Phong | Yên Vinh #22 | 1 | 25 |
Q. Việt Phong | Tây Ninh #5 | 1 | 26 |
V. Ðức Duy | Vĩnh Long #16 | 1 | 27 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
V. Mạnh Cương | Thường Tín #2 | 2 | 26 |
H. Hùng Dũng | Sa Pá #16 | 2 | 30 |
B. Thuận Thành | Hạ Hòa #2 | 2 | 19 |
C. Kim | Da Nang #43 | 1 | 14 |
L. Yên Bằng | Phan Thiết #11 | 1 | 16 |
S. Khumpai | Long Xuyên #16 | 1 | 22 |
P. Tấn Tài | Gia Bình | 1 | 26 |
P. Văn Quang | Da Nang #43 | 1 | 27 |
V. Ðức Duy | Vĩnh Long #16 | 1 | 27 |
M. Như | Vĩnh Long #16 | 1 | 30 |