Liga de Vietnam temporada 38 [5.8]

Goles marcados

JugadorEquipoGPJ
cm S. Mundhvn Ca Mau #66033
vn G. Công Bằngvn Hớn Quản #35933
vn T. Trọng Tường vn Hon Gai #25837
vn K. Hữu Khanhvn Hon Gai #114932
vn Ô. Nam Nhật vn Ho Chi Minh City #203630
vn T. Bình Ðịnhvn Phan Rang #33433
vn N. Lương Thiệnvn Cần Giờ #43328
vn Q. Phụng Việtvn Kon Tum #33129
rs K. Kričkovićvn Ba Ria #83130
ht G. de Viuepontvn Ba Ria #83033

Asistencia

JugadorEquipoAsistenciaPJ
ph L. Sitonvn Hai Phong #133429
mm A. Shoreyvn Ba Ria #83431
th N. Apichartvn Hớn Quản #33229
vn P. Cường Thịnhvn Cần Giờ #43032
vn P. Ðức Thắngvn Kon Tum #32831
vn P. Tiền Giangvn Ðà Lạt #102627
jp M. Amagawavn Hon Gai #122526
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #202529
bz P. Olezabalvn Phan Rang #32531
my D. Jamilvn Hon Gai #22035

Portería invicta (Porteros)

JugadorEquipoPortería invictaPJ
vn D. Quang Ðạtvn Ca Mau #6933
vn P. Đức Hòa vn Hon Gai #2937
la N. Thanh Phivn Cần Giờ #4632
vn L. Ðông Nguyênvn Cần Giờ #4633
vn T. Chiếnvn Kon Tum #3533
vn M. Nhật Tiếnvn Phan Rang #3533
vn N. Thắngvn Hai Phong #13429
vn P. Duy Nhượngvn Ho Chi Minh City #20210
my A. Khairullahvn Hon Gai #12229
vn P. Đạivn Ho Chi Minh City #20230

Número de tarjetas amarillas

JugadorEquipoTAPJ
vn V. Bình Dươngvn Hon Gai #21632
vn N. Quảng Ðạivn Ho Chi Minh City #201427
vn M. Xuân Huyvn Kon Tum #31427
vn Q. Ngọc Ðoànvn Hon Gai #111429
th K. Apichartvn Ca Mau #61327
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #201329
vn D. Vĩnhvn Phan Rang #31329
vn T. Bảo Huy vn Da Lat1128
vn V. Lâm Ðồngvn Hớn Quản #31129
la E. Nitpattanasaivn Hon Gai #111129

Número de tarjetas rojas

JugadorEquipoTRPJ
vn N. Chivn Cần Giờ #4116
ph J. Hueyvn Hon Gai #11117
vn Đ. Nam Anhvn Cần Giờ #4125
vn N. Quảng Ðạivn Ho Chi Minh City #20127
vn P. Tiền Giangvn Ðà Lạt #10127
vn M. Xuân Huyvn Kon Tum #3127
cn F. Zhongvn Ba Ria #8128
my I. Hidayatullahvn Ba Ria #8129
mm H. Muthuvn Phan Rang #3129
pl K. Butkiewiczvn Hon Gai #11129

Gol en propia meta

JugadorEquipoGol en propia metaPJ
ph I. Gazteluvn Hớn Quản #3431
vn P. Thanh Phong vn Phan Rang #3224
vn C. Huy Khiêmvn Cần Giờ #419
vn P. Kim Thôngvn Ba Ria #8111
vn D. Sơn Lâmvn Ho Chi Minh City #20119
vn L. Kiên Giangvn Da Lat127
vn M. Xuân Huyvn Kon Tum #3127
cn F. Zhongvn Ba Ria #8128
jp M. Norivn Ðà Lạt #10128
hr T. Bačićvn Ho Chi Minh City #20129