Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina mùa 11
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Prijedor | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Zenica | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Derventa | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Banja Luka | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Visoko #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Doboj | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Bosanska Gradika #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Tuzla | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Pale | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Banja Luka #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Prijedor #3 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Bihac | Đội máy | 915,406 | - |
13 | FC Prijedor #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Banja Luka #5 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Bugojno #5 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Sarajevo #4 | Đội máy | 0 | - |