Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina mùa 11
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 3 | 29 |
. | ![]() | 1 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 8 | 29 |
. | ![]() | 1 | 0 |
. | ![]() | 1 | 0 |
. | ![]() | 1 | 27 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 0 |
. | ![]() | 1 | 27 |
. | ![]() | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|