Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina mùa 11
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Prijedor | 75 | RSD4 253 240 |
2 | FC Zenica | 70 | RSD3 969 691 |
3 | FC Derventa | 67 | RSD3 799 561 |
4 | FC Banja Luka | 60 | RSD3 402 592 |
5 | FC Visoko #2 | 53 | RSD3 005 623 |
6 | FC Doboj | 49 | RSD2 778 784 |
7 | FC Bosanska Gradika #2 | 47 | RSD2 665 364 |
8 | FC Tuzla | 41 | RSD2 325 105 |
9 | FC Pale | 36 | RSD2 041 555 |
10 | FC Banja Luka #2 | 33 | RSD1 871 426 |
11 | FC Prijedor #3 | 32 | RSD1 814 716 |
12 | FC Bihac | 28 | RSD1 587 876 |
13 | FC Prijedor #2 | 27 | RSD1 531 166 |
14 | FC Banja Luka #5 | 26 | RSD1 474 457 |
15 | FC Bugojno #5 | 18 | RSD1 020 778 |
16 | FC Sarajevo #4 | 14 | RSD793 938 |