Ultimate Challenge Tournament mùa 74

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cg FC OTB Africans 42 4093300280
2fr AC Paris #106320187
3am FC Aknashen33102313
4mg Mahajanga #203003120
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1gr Chios #3 393300170
2pe Lima4311116
3es Atletico Teruel3310219
4tg FC Kpalimé #2 9 51301204
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1dz FC El Djelfa 4 59 5793300280
2es Real Balaguer63201108
3ca Ottawa #63310299
4eng Ryde United #703003030
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ao Arneiro Lovers FC 18 1893300360
2lv FC Ogre #563201713
3eng New Addington13012217
4th Nonthanburi 1 113012116
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1hk Hong Kong United 1 1 493300172
2lv FC Kuldiga #46320179
3cz FK Prague #213310259
4ss FC Juba #7103003514
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1mo Football Code 2 893300220
2sg Singapore FC #563201611
3th Bangkok F.C. #733102311
4ly FC Gharyan #20300309
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1is Skytturnar93300190
2pa El Coco 343111810
3lv FC Cesis #1833102817
4ar San Miguel #513012311
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1gp FC Pointe-Noire #4 6 29330070
2ro Chelsea BC6320151
3lv FC Riga #401301204
4mw FC Blantyre #3 5 41301207
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 14 V.I.P-credits. Á quân nhận được 7 V.I.P-credits.