Ultimate Challenge Tournament mùa 74
07/04 | |
---|---|
0 | |
7 |
07/04 | |
---|---|
0 | |
8 |
07/04 | |
---|---|
4 | |
3 |
07/04 | |
---|---|
1 | |
6 |
07/04 | |
---|---|
3 | |
0 |
07/04 | |
---|---|
0 | |
11 |
07/04 | |
---|---|
1 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 14 V.I.P-credits. Á quân nhận được
7 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
07/04 | |
---|---|
0 | |
7 |
07/04 | |
---|---|
0 | |
8 |
07/04 | |
---|---|
4 | |
3 |
07/04 | |
---|---|
1 | |
6 |
07/04 | |
---|---|
3 | |
0 |
07/04 | |
---|---|
0 | |
11 |
07/04 | |
---|---|
1 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 14 V.I.P-credits. Á quân nhận được
7 V.I.P-credits.