Ultimate Challenge Tournament mùa 74
07/10 | |
---|---|
0 | |
9 |
07/10 | |
---|---|
1 | |
5 |
07/13 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 14 V.I.P-credits. Á quân nhận được 7 V.I.P-credits.
07/10 | |
---|---|
0 | |
9 |
07/10 | |
---|---|
1 | |
5 |
07/13 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 14 V.I.P-credits. Á quân nhận được 7 V.I.P-credits.