Thể Công vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1tr Fazıl Görez3450951424016
2au Craig Cockbill32465110047
3kr Yong-Jun Yeon3345630064
4vn Hoàng Quốc Thịnh314443762305
5cn Jin Bao34396291870119
6jp Yuifum Fujiwara383942852109
7vn Thang Chế Phương4234561031
8kr Chong-Pil Wang35332131045
9cn Feng-linag Chieu3532900922
10au Ronan Coleman32319171045
11vn Từ Chấn Hưng3430413920109
12co Ramón Defiesta2930110111075
13vn Nguyễn Quang Thái3729317690115
14ky Pete Huggins4828916127019
15my Asim Imaduddin292526740109
16cn Zhen-bang Kim32240180037
17vn Ngô Mạnh Trường2422762152064
18cl Paco Beristain4315369602
19vn Phạm Thanh Tuấn2510970200
20vn Phạm Thế Quyền46107930026
21kr Hyang-Soon Chou34105221032
22my Najmuddin Syazwi407420017
23de Bartłomiej Mikołajski2157115018
24vn Nguyễn Thanh Việt295120402
25ar Fabiano Calaiò244504041
26ga Kazandu Kampa424287504
27eng Jasper Sullivan244110019
28fo Ivan Lundqvist3738106502
29br Eliseu Domingos4138649012
30np Nueden Tamang32bz FC Corozal Red Lions37731011
31it Mariano De Poli36sm FC Murata #43645400
32kp Ju-Yong Ron36tw FC Chungli361627026
33eng Mitchell Alder33mk FK Pcinja United33618019
34cn Gang Yuan352701011
35vn Đỗ Phục232112025
36kr Dong-Hong Sook34190000
37vn Ngô Quang Thiên321800015
38kr Ho-Bong Hun36la Vientiane1600011
39vn Trần Ðức Thành35hk Fanling #9160007
40de Hendrik Ludeman24100032
41vn Nguyễn Bảo Giang261000022
42vn Phùng Nam Dương46100001
43vn Tạ Lập Nghiệp37720010
44vn Đỗ Trường Nam4070000
45de Nico Schnabel2363002
46kr Joong-Kyung Byon34kr Busan #5400014
47vn Phi Văn Vũ2920011
48au Billy Giggs3220000
49vn Ninh Lâm Trường3521004
50vn Đinh Văn Sang3410000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。