Thể Công vn

清除

转会


日期球员原俱乐部现俱乐部转会费用
二月 15 2024vn N. Hoài Tínvn Thể Công没有球员已被解雇
二月 1 2024vn M. Quang Bửuvn Thể Công没有球员已被解雇
一月 4 2024jp Y. Fujiwaravn Thể Công没有球员已被解雇
十二月 21 2023vn P. Thành Tínvn Thể Công没有球员已被解雇
十月 7 2023kr C. Wangvn Thể Côngvn Win soccerRSD1 790 813
六月 27 2023vn N. Quang Tháivn Thể Công没有球员已被解雇
六月 27 2023vn T. Lập Nghiệpvn Thể Công没有球员已被解雇
五月 26 2023cl P. Beristainvn Thể Công没有球员已被解雇
五月 11 2023kr D. Sookvn Thể Công没有RSD513 047
五月 8 2023ky P. Hugginsvn Thể Công没有球员已被解雇
十月 9 2022co R. Defiestaco inter de milanvn Thể CôngRSD2 848 101
七月 25 2022my N. Syazwivn Thể Côngvn Da Lat #3RSD109 566
五月 13 2022tr F. Göreztr Crimean Tatars FC 1944vn Thể CôngRSD31 861 786
五月 11 2022vn T. Thanhvn Thể Côngtr 23 Elazığ FKRSD2 469 640
五月 9 2022np N. Tamangnp Biratnagarvn Thể Công (租借)(RSD2 945 800)
五月 9 2022fo I. Lundqvistis Reykjavík #17vn Thể Công (租借)(RSD6 217 185)
五月 9 2022vn Đ. Ðông Phươngvn Thể Côngvn GoldfishRSD2 597 550
五月 6 2022kr J. Byonvn Thể Côngkr Busan #5RSD3 789 054
三月 23 2022eng M. Aldereng Jaypridee Townvn Thể Công (租借)(RSD2 553 200)
一月 31 2022vn P. Thế Quyềnvn Thể Côngus Pittsburgh RiverhoundsRSD1 154 878
一月 30 2022vn T. Chế Phươngvn Hà Nộivn Thể CôngRSD3 816 173
一月 23 2022vn T. Ðức Thànhvn Thể Cônghk Fanling #9RSD1 717 412
一月 22 2022kr H. Hunvn Thể Côngla VientianeRSD2 137 961
一月 22 2022au K. Gwynnvn Thể Côngth Nakhon Ratchasima #2RSD2 913 638
十二月 10 2021vn Đ. Trường Namvn Thể Côngvn Cẩm Phả Mines #14RSD39 907