Thành Phố Thái Nguyên #10 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Doãn Hải Lý3353714711021
2tr Davut Ozturk3353643025023
3vn Lâm Hiệp Vũ34503161030141
4vn Trần Quang Sáng33483140056
5vn Bùi Quảng Thông344717670107
6vn Lương Văn Nam344687540110
7vn Dương An3439170038
8vn Bùi Tuấn Sĩ33364229047
9vn Vũ Ðức Quang3423240028
10vn Nghiêm Hoài Tín3519242305
11la Khakanang Supachai2717600610
12jp Shinichi Kudo341303982029
13vn Nguyễn Bửu Chưởng2310713404
14vn Nguyễn Hữu Trí227400010
15vn Đoàn Tuấn Kiệt427413025
16vn Phạm Minh Hải437406013
17vn Dương Vương Việt346700161
18vn Thạch Tuấn Minh346600014
19vn Hồ Hữu Hoàng426510010
20la Dương Anh Tùng20550001
21vn Lê Quang Hùng385311017
22vn Dương Phương Phi253700010
23vn Cao Trung Việt20301007
24vn Ngô Việt Ngọc34302008
25jp Eisaku Ooka32ge ✨Belgrade Red☪Star✨291000
26vn Nguyễn Thường34200100
27vn Nguyễn Trung Ðức38150104
28vn Nguyễn Tuấn Việt25100002
29vn Trần Nam Thông2450003
30vn Phi Văn Đồng3850004
31vn Quách Khôi2840000
32vn Lư Nam Nhật2530001
33vn Ngô Trung Lực3020000
34vn Văn Lương Thiện3520001
35vn Nguyễn Ðình Hợp3510000
36vn Trương Hiệp3510002
37vn Lâm Thanh Vinh4310000
38vn Dương Phương Trạch3500009

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。