四月 9 2024 | L. Nam Nhật | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | RSD15 480 |
二月 21 2024 | D. Anh Tùng | Pakxé | Thành Phố Thái Nguyên #10 | RSD9 472 867 |
一月 18 2024 | T. Tuấn Minh | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | RSD740 514 |
十二月 26 2023 | N. Hoài Tín | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | RSD879 916 |
十一月 29 2023 | Q. Khôi | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | RSD20 161 |
十一月 28 2023 | S. Kudo | FC Raub | Thành Phố Thái Nguyên #10 | RSD2 208 400 |
十一月 4 2023 | N. Trung Lực | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | RSD18 219 |
十月 11 2023 | K. Supachai | Добрянка | Thành Phố Thái Nguyên #10 | RSD3 907 751 |
八月 18 2023 | N. Việt Ngọc | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | RSD740 514 |
十二月 1 2022 | N. Thường | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | RSD229 734 |
十一月 29 2022 | D. Phương Trạch | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | RSD34 215 |
六月 6 2022 | Đ. Quang Nhân | Thành Phố Thái Nguyên #10 | Cinturones Fucsias | RSD329 905 |
六月 4 2022 | V. Lương Thiện | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | RSD113 308 |
六月 3 2022 | N. Ðình Hợp | Thành Phố Thái Nguyên #10 | Deshaies Town | RSD142 368 |
五月 14 2022 | Đ. Tuấn Kiệt | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | 球员已被解雇 |
五月 14 2022 | T. Hiệp | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | 球员已被解雇 |
三月 16 2022 | E. Ooka | 浦和红钻 | Thành Phố Thái Nguyên #10 (租借) | (RSD1 716 781) |
三月 15 2022 | N. Trung Ðức | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | 球员已被解雇 |
三月 15 2022 | L. Quang Hùng | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | 球员已被解雇 |
三月 15 2022 | L. Thanh Vinh | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | 球员已被解雇 |
三月 15 2022 | H. Hữu Hoàng | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | 球员已被解雇 |
三月 15 2022 | P. Văn Đồng | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | 球员已被解雇 |
三月 15 2022 | P. Minh Hải | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 没有 | 球员已被解雇 |
三月 14 2022 | D. Ozturk | Internazionale Milano(KR) | Thành Phố Thái Nguyên #10 | RSD19 432 321 |