Thị Trấn Văn Quan vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Thạch Khánh Bìnhvn36守门员(左/中/右)1500500
Ngô Thành Lợivn24守门员(左/中)200000
Trương Khuyến Họcvn26守门员(左/中/右)200200
Štefan Zebade28后卫(左/中/右)1600000
Hà Minh Danhvn28后卫(左/中)1600000
Nguyễn Ðăng Anvn34后卫(右/中)1600000
Nguyễn Phương Trạchvn35后卫(左/中)700000
Đàm Chí Anhvn21后卫(左/中/右)1600100
Phạm Quang Hùngvn23后卫(右/中)1200020
Phạm Trung Việtvn23后卫(左/中)000000
Tạ Thanh Tuấnvn18后卫()200000
Wing-tat Juntw21中场(左/中/右)15411050
Vijay Dudwadkarmm26中场(左/中)1400060
Nguyễn Nhân Đạovn36中场(左/中)1000010
Hoàng Gia Phongvn36中场()1520030
Hà Cảnh Tuấnvn23中场()900010
Nghiêm Gia Lâmvn22中场(左/中)200010
Nguyễn Anh Vũvn23中场(左/中/右)100010
Colin Jermyncm23中场()000000
Nguyễn Ðình Toànvn22前锋(左/中/右)16101000
Thái Ngọc Minhvn23前锋(左/中/右)1473000
Hồ Phúc Lâmvn22前锋()100000