Thị Trấn Văn Quan vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Nguyễn Nhân Đạo36492371200147
2vn Hồ Ðình Luận37488241180149
3vn Thạch Khánh Bình36464001400
4vn Nguyễn Phương Trạch3545570035
5vn Nguyễn Ðăng An3444871037
6vn Hoàng Gia Phong36387415099
7de Štefan Zeba283530003
8vn Hà Minh Danh2820450011
9mm Vijay Dudwadkar2618908050
10vn Thái Ngọc Minh2311521307
11tw Wing-tat Jun21792756025
12vn Nguyễn Ðình Toàn227826202
13vn Đàm Chí Anh217700110
14vn Phạm Quang Hùng23420005
15la Đàm Minh Lý24th Bangkok F.C. #74267200
16vn Ngô Thành Lợi24400090
17vn Nguyễn Nhật Duy22vn FC Quảng Ngãi Utd4000190
18vn Hà Tường Nguyên304021302
19vn Nghiêm Gia Lâm22240009
20vn Hà Cảnh Tuấn23230008
21vn Phạm Trung Việt23160002
22vn Trương Khuyến Học2670020
23vn Nguyễn Anh Vũ2360001
24vn Tạ Thanh Tuấn1850000
25vn Hồ Phúc Lâm2230001
26vn Trần Cường Thịnh2620000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。