Haiphong #25 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1la Chongrak Dabaransi3555170047
2vn Trần Duy Nhượng3452441050
3vn Mạc Tân Thành37506231040114
4vn Ngô Huy Tường3849619128028
5ec Leopoldo Decoronado3746600531
6vn Phan Văn Cương3844314940129
7vn Vi Ngọc Tiển3843719940152
8vn Phạm Kiến Bình3642662041
9vn Dương Quang Hải3935710043
10ch Jerome Lefèvre413373462083
11vn Nguyễn Khang40316516036
12vn Lâm Duy Thành4131541024
13vn Văn Vương Triều4028911210010
14vn Thang Phục Lễ3526500210
15my Ayham Husam2426324613019
16vn Nguyễn Thái Sơn3625209055
17vn Nguyễn Kiên Lâm4114130014
18vn Trịnh Văn Uy2212710013
19vn Nguyễn Ðức Kiên2412612106
20vn Lâm Bảo Duy2312136017
21vn Hà Đoàn4112034025
22vn Triệu Tiền2111901018
23kh Veasna Chey3810818205
24vn Phó Chí279510014
25es Fabricio Zervela248000231
26vn Phạm Tuấn Thành21591306
27ar Eduardo Subias24430004
28vn Dương Quang Sáng34380006
29vn Nguyễn Chính Tâm243611013
30vn Nguyễn Phước Sơn27300002
31vn Dương Thành Doanh22220007
32vn Cao Hoàng Dũng21140002
33vn Trình Ngọc Thiện27100002
34vn Huỳnh Chí Thanh2070000
35vn Từ Ngọc Cảnh2160001
36vn Dương Chí Dũng3550000
37vn Thạch Thế Tường2740001
38my Arsalan Fakhiri2410000
39vn Thái Hồng Vinh3710000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.